1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
118,635
|
113,825
|
121,652
|
128,861
|
169,572
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
118,635
|
113,825
|
121,652
|
128,861
|
169,572
|
4. Giá vốn hàng bán
|
108,038
|
101,240
|
105,531
|
110,647
|
149,555
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
10,597
|
12,585
|
16,121
|
18,213
|
20,018
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
33
|
6
|
22
|
643
|
229
|
7. Chi phí tài chính
|
496
|
2,058
|
1,520
|
474
|
-849
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
496
|
2,058
|
1,520
|
474
|
7
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
7,494
|
10,180
|
14,296
|
17,972
|
20,423
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
2,640
|
354
|
327
|
410
|
672
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
9
|
1,127
|
2
|
9
|
13. Chi phí khác
|
513
|
225
|
1,083
|
239
|
436
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-513
|
-215
|
45
|
-237
|
-427
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
2,127
|
138
|
372
|
173
|
245
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
528
|
73
|
291
|
82
|
95
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
528
|
73
|
291
|
82
|
95
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1,599
|
66
|
81
|
91
|
150
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1,599
|
66
|
81
|
91
|
150
|