I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
138,943
|
131,489
|
191,501
|
246,107
|
232,673
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-45,035
|
-35,664
|
-73,999
|
-141,032
|
-105,283
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-51,054
|
-56,948
|
-57,824
|
-88,835
|
-93,169
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-41
|
-108
|
-1,407
|
-553
|
-761
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-247
|
-108
|
-132
|
-289
|
-1,365
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
3,150
|
47,839
|
19,884
|
4,023
|
1,871
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-33,154
|
-73,095
|
-76,370
|
-46,303
|
-44,129
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
12,563
|
13,406
|
1,653
|
-26,881
|
-10,163
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
-311
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
-8,200
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
8,200
|
4,712
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
22
|
643
|
229
|
851
|
614
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
22
|
643
|
-82
|
5,563
|
614
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
19,342
|
11,700
|
82,460
|
77,540
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-8,873
|
-26,607
|
-15,997
|
-67,910
|
-66,119
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
-1,863
|
-1,863
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-8,873
|
-7,265
|
-4,297
|
12,686
|
9,558
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
3,711
|
6,784
|
-2,727
|
-8,632
|
9
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
6,942
|
10,653
|
17,437
|
9,681
|
1,049
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
1,049
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
10,653
|
17,437
|
14,710
|
2,098
|
1,058
|