1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
15.293
|
13.352
|
10.183
|
7.123
|
16.214
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
15.293
|
13.352
|
10.183
|
7.123
|
16.214
|
4. Giá vốn hàng bán
|
14.511
|
13.227
|
10.591
|
6.888
|
11.286
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
782
|
125
|
-408
|
235
|
4.928
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.262
|
416
|
10.521
|
694
|
677
|
7. Chi phí tài chính
|
393
|
292
|
89
|
248
|
265
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
392
|
292
|
307
|
248
|
265
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1.123
|
890
|
2.047
|
912
|
747
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
528
|
-641
|
7.978
|
-230
|
4.594
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
0
|
72
|
4
|
|
13. Chi phí khác
|
8
|
2
|
1
|
|
4
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-8
|
-2
|
71
|
4
|
-4
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
520
|
-643
|
8.049
|
-226
|
4.590
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
0
|
0
|
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
520
|
-643
|
8.049
|
-226
|
4.590
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
520
|
-643
|
8.049
|
-226
|
4.590
|