TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
2,885,885
|
2,710,111
|
2,651,610
|
4,395,662
|
4,224,526
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
47,935
|
136,863
|
374,987
|
62,286
|
121,573
|
1. Tiền
|
21,758
|
15,172
|
361,978
|
51,190
|
113,744
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
26,177
|
121,691
|
13,009
|
11,096
|
7,829
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
79,124
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
79,124
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
2,263,561
|
1,876,093
|
1,928,703
|
3,460,091
|
4,068,661
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
1,519,053
|
1,338,850
|
442,357
|
2,468,281
|
2,631,895
|
2. Trả trước cho người bán
|
1,558
|
1,059
|
36
|
7,072
|
478,841
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
340,373
|
266,600
|
979,845
|
783,534
|
904,191
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
680,153
|
546,576
|
783,523
|
478,266
|
331,432
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-277,575
|
-276,993
|
-277,058
|
-277,063
|
-277,698
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
487,516
|
632,976
|
321,243
|
826,426
|
16,639
|
1. Hàng tồn kho
|
487,516
|
632,976
|
321,243
|
827,643
|
16,639
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
-1,216
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
7,749
|
64,179
|
26,678
|
46,859
|
17,653
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
61
|
1,946
|
525
|
997
|
17,353
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
3,236
|
62,050
|
26,153
|
45,862
|
300
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
4,452
|
183
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
2,435,260
|
1,169,940
|
1,023,213
|
1,314,130
|
1,484,052
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1,281,422
|
143,957
|
278,001
|
541,664
|
541,373
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
63
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
1,289,001
|
151,536
|
285,579
|
549,179
|
548,952
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-7,579
|
-7,579
|
-7,579
|
-7,579
|
-7,579
|
II. Tài sản cố định
|
27,084
|
47,267
|
14,411
|
13,939
|
15,885
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
17,097
|
37,280
|
4,423
|
3,951
|
5,898
|
- Nguyên giá
|
38,607
|
105,565
|
21,021
|
21,906
|
25,146
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-21,510
|
-68,286
|
-16,598
|
-17,955
|
-19,248
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
9,988
|
9,988
|
9,988
|
9,988
|
9,988
|
- Nguyên giá
|
9,988
|
31,346
|
9,988
|
9,988
|
9,988
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
-21,358
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
113
|
180,029
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
180,029
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
113
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1,119,088
|
711,182
|
711,166
|
741,671
|
741,917
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
216,480
|
230,810
|
230,794
|
740,773
|
740,770
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
847,054
|
493,473
|
493,473
|
14,673
|
14,673
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-24,251
|
-13,100
|
-13,100
|
-13,775
|
-13,525
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
79,806
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
571
|
2,848
|
14,371
|
12,395
|
1,414
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
571
|
2,848
|
14,371
|
12,395
|
1,414
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
7,094
|
264,685
|
5,263
|
4,348
|
3,433
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
5,321,145
|
3,880,051
|
3,674,823
|
5,709,792
|
5,708,578
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
3,388,151
|
2,328,279
|
2,089,078
|
4,125,885
|
4,121,905
|
I. Nợ ngắn hạn
|
3,325,551
|
2,213,179
|
1,900,895
|
4,125,785
|
4,121,905
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
1,160,538
|
1,580,217
|
1,307,650
|
2,819,060
|
2,727,230
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
600,879
|
407,717
|
413,531
|
1,194,578
|
1,015,808
|
4. Người mua trả tiền trước
|
3,901
|
94
|
1,295
|
75
|
273
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
22,219
|
14,073
|
22,845
|
12,601
|
3,056
|
6. Phải trả người lao động
|
2,782
|
5,866
|
5,501
|
3,405
|
1,827
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
217,939
|
22,373
|
10,198
|
9,042
|
26,617
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1,314,709
|
180,554
|
137,313
|
80,978
|
341,010
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6,084
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2,584
|
2,285
|
2,562
|
6,044
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
62,600
|
115,100
|
188,183
|
100
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
100
|
100
|
100
|
100
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
62,500
|
115,000
|
188,083
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,932,994
|
1,551,772
|
1,585,745
|
1,583,907
|
1,586,673
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,932,994
|
1,551,772
|
1,585,745
|
1,583,907
|
1,586,673
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,296,071
|
1,296,071
|
1,296,071
|
1,296,071
|
1,296,071
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
16,351
|
16,351
|
16,351
|
16,351
|
16,351
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
6,140
|
6,140
|
6,140
|
6,140
|
6,140
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
220,136
|
223,426
|
257,347
|
255,872
|
258,707
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
149,731
|
219,951
|
222,973
|
253,331
|
255,399
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
70,406
|
3,475
|
34,374
|
2,541
|
3,309
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
394,295
|
9,784
|
9,835
|
9,473
|
9,403
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
5,321,145
|
3,880,051
|
3,674,823
|
5,709,792
|
5,708,578
|