1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,062,881
|
1,357,887
|
1,298,904
|
1,720,852
|
1,291,519
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
7
|
5
|
9
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1,062,881
|
1,357,887
|
1,298,897
|
1,720,848
|
1,291,510
|
4. Giá vốn hàng bán
|
664,788
|
859,624
|
818,800
|
1,056,720
|
732,872
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
398,093
|
498,263
|
480,096
|
664,128
|
558,638
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
35,755
|
99,003
|
76,317
|
60,735
|
23,888
|
7. Chi phí tài chính
|
30,104
|
33,569
|
27,713
|
74,878
|
26,709
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
29,097
|
30,682
|
26,885
|
30,645
|
26,931
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-1,262
|
6,271
|
1,961
|
5,457
|
5,505
|
9. Chi phí bán hàng
|
20,332
|
26,931
|
29,106
|
32,740
|
27,005
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
90,204
|
121,737
|
92,062
|
128,595
|
99,347
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
291,946
|
421,299
|
409,493
|
494,106
|
434,970
|
12. Thu nhập khác
|
5,609
|
7,692
|
12,150
|
10,761
|
6,816
|
13. Chi phí khác
|
1,110
|
1,376
|
4,105
|
2,968
|
3,201
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
4,499
|
6,316
|
8,045
|
7,794
|
3,615
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
296,445
|
427,615
|
417,538
|
501,900
|
438,585
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
46,687
|
85,061
|
60,252
|
87,239
|
94,493
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
475
|
-19,448
|
1,409
|
2,288
|
-17,874
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
47,162
|
65,614
|
61,661
|
89,528
|
76,620
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
249,283
|
362,001
|
355,877
|
412,373
|
361,965
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
106,524
|
158,173
|
146,958
|
162,078
|
141,190
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
142,759
|
203,828
|
208,919
|
250,294
|
220,775
|