TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
325,901
|
319,312
|
353,615
|
327,642
|
305,228
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
6,625
|
858
|
11,364
|
5,032
|
10,409
|
1. Tiền
|
6,625
|
858
|
11,364
|
5,031
|
10,408
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
1
|
1
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
201,369
|
228,503
|
247,724
|
231,615
|
200,463
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
96,178
|
117,648
|
125,834
|
116,479
|
88,395
|
2. Trả trước cho người bán
|
9,084
|
8,926
|
10,602
|
11,381
|
9,424
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
4,176
|
3,923
|
3,923
|
3,923
|
3,923
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
91,932
|
98,006
|
107,366
|
99,832
|
98,722
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
117,354
|
89,016
|
93,929
|
90,436
|
93,038
|
1. Hàng tồn kho
|
117,354
|
89,016
|
93,929
|
90,436
|
93,038
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
553
|
935
|
599
|
559
|
1,318
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
325
|
706
|
569
|
551
|
1,016
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
84
|
11
|
7
|
7
|
124
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
145
|
218
|
23
|
0
|
178
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
21,246
|
21,695
|
20,133
|
19,378
|
18,721
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
7,153
|
9,550
|
8,368
|
7,468
|
6,687
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
7,123
|
9,543
|
8,368
|
7,468
|
6,687
|
- Nguyên giá
|
34,178
|
33,478
|
33,478
|
33,478
|
33,221
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-27,054
|
-23,935
|
-25,110
|
-26,010
|
-26,533
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
30
|
7
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
304
|
304
|
304
|
304
|
304
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-274
|
-297
|
-304
|
-304
|
-304
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
14,093
|
12,145
|
11,765
|
11,910
|
12,034
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
14,093
|
12,145
|
11,765
|
11,910
|
12,034
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
347,147
|
341,007
|
373,748
|
347,020
|
323,949
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
319,494
|
312,023
|
343,718
|
316,298
|
293,633
|
I. Nợ ngắn hạn
|
319,494
|
312,023
|
343,718
|
316,298
|
293,633
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
48,033
|
37,763
|
30,195
|
20,643
|
13,315
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
155,036
|
159,160
|
173,632
|
164,963
|
152,583
|
4. Người mua trả tiền trước
|
18,052
|
6,888
|
28,746
|
18,517
|
18,283
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
11,018
|
12,011
|
11,324
|
10,557
|
8,803
|
6. Phải trả người lao động
|
3,123
|
377
|
374
|
291
|
3
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
48
|
527
|
48
|
48
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
599
|
415
|
415
|
415
|
415
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
83,626
|
95,355
|
98,368
|
100,863
|
100,182
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
6
|
6
|
137
|
0
|
2
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
27,653
|
28,984
|
30,030
|
30,723
|
30,316
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
27,653
|
28,984
|
30,030
|
30,723
|
30,316
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
23,099
|
23,099
|
23,099
|
23,099
|
23,099
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
872
|
872
|
872
|
872
|
872
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
2,899
|
2,899
|
2,899
|
2,899
|
2,899
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
784
|
2,115
|
3,161
|
3,853
|
3,447
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
534
|
828
|
2,115
|
2,730
|
3,211
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
250
|
1,287
|
1,046
|
1,123
|
235
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
347,147
|
341,007
|
373,748
|
347,020
|
323,949
|