単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 57,536 36,517 42,990 29,161 26,107
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 196 294 204 495 17
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 57,340 36,223 42,786 28,666 26,090
4. Giá vốn hàng bán 49,596 28,903 35,736 22,514 20,705
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 7,744 7,321 7,049 6,152 5,385
6. Doanh thu hoạt động tài chính 408 721 250 284 91
7. Chi phí tài chính 0 0 108 84
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 108 84
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,303 25,944 6,964 6,962 7,200
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 849 -17,903 335 -635 -1,807
12. Thu nhập khác 159 147 160 708 16
13. Chi phí khác 0 35 439 5 141
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 158 112 -279 703 -126
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 1,008 -17,791 56 68 -1,933
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2 41 1 9
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 5 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 6 41 1 9
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 1,002 -17,832 55 59 -1,933
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 1 -16
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 1,002 -17,832 55 59 -1,917