1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
57,536
|
36,517
|
42,990
|
29,161
|
26,107
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
196
|
294
|
204
|
495
|
17
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
57,340
|
36,223
|
42,786
|
28,666
|
26,090
|
4. Giá vốn hàng bán
|
49,596
|
28,903
|
35,736
|
22,514
|
20,705
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
7,744
|
7,321
|
7,049
|
6,152
|
5,385
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
408
|
721
|
250
|
284
|
91
|
7. Chi phí tài chính
|
0
|
0
|
|
108
|
84
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
|
108
|
84
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
|
0
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
7,303
|
25,944
|
6,964
|
6,962
|
7,200
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
849
|
-17,903
|
335
|
-635
|
-1,807
|
12. Thu nhập khác
|
159
|
147
|
160
|
708
|
16
|
13. Chi phí khác
|
0
|
35
|
439
|
5
|
141
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
158
|
112
|
-279
|
703
|
-126
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1,008
|
-17,791
|
56
|
68
|
-1,933
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2
|
41
|
1
|
9
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
5
|
0
|
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
6
|
41
|
1
|
9
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1,002
|
-17,832
|
55
|
59
|
-1,933
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
|
1
|
-16
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1,002
|
-17,832
|
55
|
59
|
-1,917
|