単位: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 416,901 438,236 477,324 280,532 446,915
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 6,967 10,483 7,256 3,045 6,776
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 409,934 427,753 470,068 277,487 440,140
4. Giá vốn hàng bán 373,000 392,116 435,665 262,894 404,338
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 36,934 35,637 34,403 14,593 35,801
6. Doanh thu hoạt động tài chính 282 15 1,828 112 307
7. Chi phí tài chính 0 0 0 0 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 38,580 35,395 41,573 25,902 38,455
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 11,622 10,316 9,834 7,793 10,442
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -12,985 -10,058 -15,177 -18,990 -12,789
12. Thu nhập khác 15,208 16,189 20,105 11,643 17,807
13. Chi phí khác 458 274 2,865 280 1,160
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 14,750 15,915 17,240 11,363 16,647
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 1,765 5,857 2,063 -7,628 3,859
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 622 1,057 0 194
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 543 0 -843 18 -176
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 543 622 214 18 18
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 1,222 5,234 1,849 -7,645 3,841
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 1,222 5,234 1,849 -7,645 3,841