1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
416,901
|
438,236
|
477,324
|
280,532
|
446,915
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
6,967
|
10,483
|
7,256
|
3,045
|
6,776
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
409,934
|
427,753
|
470,068
|
277,487
|
440,140
|
4. Giá vốn hàng bán
|
373,000
|
392,116
|
435,665
|
262,894
|
404,338
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
36,934
|
35,637
|
34,403
|
14,593
|
35,801
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
282
|
15
|
1,828
|
112
|
307
|
7. Chi phí tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
38,580
|
35,395
|
41,573
|
25,902
|
38,455
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
11,622
|
10,316
|
9,834
|
7,793
|
10,442
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-12,985
|
-10,058
|
-15,177
|
-18,990
|
-12,789
|
12. Thu nhập khác
|
15,208
|
16,189
|
20,105
|
11,643
|
17,807
|
13. Chi phí khác
|
458
|
274
|
2,865
|
280
|
1,160
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
14,750
|
15,915
|
17,240
|
11,363
|
16,647
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1,765
|
5,857
|
2,063
|
-7,628
|
3,859
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
622
|
1,057
|
0
|
194
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
543
|
0
|
-843
|
18
|
-176
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
543
|
622
|
214
|
18
|
18
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1,222
|
5,234
|
1,849
|
-7,645
|
3,841
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1,222
|
5,234
|
1,849
|
-7,645
|
3,841
|