単位: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 236,183 252,152 248,104 174,414 243,629
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 37,229 47,436 60,252 37,667 40,595
1. Tiền 37,229 37,436 30,252 27,667 30,595
2. Các khoản tương đương tiền 0 10,000 30,000 10,000 10,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 48,387 48,387 9,338 8,163 49,000
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 88,182 108,654 118,790 76,725 94,385
1. Phải thu khách hàng 57,142 78,046 99,133 48,042 60,186
2. Trả trước cho người bán 10,709 6,433 4,231 7,632 4,691
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 23,560 27,403 18,654 24,279 32,735
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,228 -3,228 -3,228 -3,228 -3,228
IV. Tổng hàng tồn kho 62,380 47,676 59,724 51,791 58,858
1. Hàng tồn kho 62,380 47,676 59,724 51,791 58,858
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 5 0 0 68 791
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 5 0 0 68 791
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 74,068 70,105 69,509 66,996 62,680
I. Các khoản phải thu dài hạn 10 10 10 10 10
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 10 10 10 10 10
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 52,313 50,357 53,171 51,541 50,054
1. Tài sản cố định hữu hình 48,560 46,604 49,419 47,788 46,139
- Nguyên giá 574,070 574,757 580,281 581,280 582,202
- Giá trị hao mòn lũy kế -525,509 -528,153 -530,862 -533,492 -536,062
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 3,753 3,753 3,753 3,753 3,915
- Nguyên giá 7,482 7,482 7,318 7,318 7,513
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,729 -3,729 -3,565 -3,565 -3,598
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 17,995 15,989 15,862 14,920 12,285
1. Chi phí trả trước dài hạn 17,992 15,986 15,016 14,104 11,293
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 3 3 846 817 993
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 310,252 322,257 317,613 241,409 306,308
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 161,710 175,336 168,843 100,237 162,347
I. Nợ ngắn hạn 148,499 162,004 152,579 88,652 150,454
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 40,155 53,408 45,763 34,153 52,515
4. Người mua trả tiền trước 2,622 1,723 16,377 1,420 2,388
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 44,463 44,105 28,151 14,499 38,401
6. Phải trả người lao động 6,940 11,717 13,579 2,606 7,519
7. Chi phí phải trả 0 0 65 0 0
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 48,175 45,760 44,528 32,164 44,828
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 13,211 13,332 16,264 11,585 11,893
1. Phải trả dài hạn người bán 350 350 313 313 313
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 12,861 12,982 15,951 11,272 11,580
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 148,542 146,921 148,771 141,172 143,961
I. Vốn chủ sở hữu 148,152 146,531 148,381 140,782 143,571
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 114,246 114,246 114,246 114,246 114,246
2. Thặng dư vốn cổ phần 4,079 4,079 4,079 4,079 4,079
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 19,426 19,426 19,426 19,426 19,426
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 10,401 8,781 10,630 3,032 5,821
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 390 390 390 390 390
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,144 5,291 4,117 3,811 4,803
2. Nguồn kinh phí 390 390 390 390 390
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 310,252 322,257 317,613 241,409 306,308