1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
37,993
|
40,427
|
47,539
|
38,393
|
40,704
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
37,993
|
40,427
|
47,539
|
38,393
|
40,704
|
4. Giá vốn hàng bán
|
17,933
|
19,040
|
20,327
|
17,315
|
16,731
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
20,060
|
21,387
|
27,212
|
21,078
|
23,973
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
5,515
|
75,754
|
92,095
|
4,641
|
67,780
|
7. Chi phí tài chính
|
1,562
|
4,847
|
5,712
|
-13,312
|
105
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
2,037
|
2,222
|
15,605
|
1,845
|
603
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
7,032
|
7,053
|
10,033
|
7,679
|
7,336
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
19,017
|
87,464
|
119,167
|
33,197
|
84,914
|
12. Thu nhập khác
|
210
|
158
|
711
|
115
|
273
|
13. Chi phí khác
|
637
|
782
|
594
|
468
|
505
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-427
|
-624
|
117
|
-352
|
-232
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
18,590
|
86,839
|
119,284
|
32,844
|
84,682
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3,395
|
17,440
|
15,186
|
4,882
|
16,661
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
-110
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
3,395
|
17,440
|
15,186
|
4,771
|
16,661
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
15,195
|
69,400
|
104,098
|
28,073
|
68,022
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
1,450
|
1,574
|
1,511
|
821
|
554
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
13,745
|
67,826
|
102,588
|
27,252
|
67,467
|