Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 425.196 323.141 567.323 375.514 352.347
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 5.171 5 0 0 76
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 420.025 323.136 567.323 375.514 352.271
4. Giá vốn hàng bán 365.101 266.860 438.504 325.955 287.242
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 54.924 56.277 128.819 49.559 65.030
6. Doanh thu hoạt động tài chính 39.046 37.708 26.493 55.326 37.814
7. Chi phí tài chính 2.707 2.842 2.496 2.304 2.011
-Trong đó: Chi phí lãi vay 2.589 2.286 2.241 2.100 1.611
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 69.820 39.501 8.557 56.180 82.166
9. Chi phí bán hàng 9.451 10.074 7.489 9.019 9.388
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 44.249 81.435 72.515 76.454 47.776
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 107.382 39.135 81.369 73.288 125.834
12. Thu nhập khác 4.251 1.487 895 2.264 4.314
13. Chi phí khác 1.296 1.204 550 1.440 2.605
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 2.954 283 345 824 1.709
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 110.336 39.418 81.714 74.112 127.544
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 7.935 6.638 14.709 11.161 9.325
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 253 -356 -554 2.855 -324
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 8.188 6.282 14.155 14.015 9.001
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 102.148 33.136 67.559 60.096 118.543
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 1.506 -92 772 -18.515 1.701
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 100.642 33.228 66.788 78.612 116.841