TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
8,754,954
|
8,056,922
|
5,275,464
|
2,812,320
|
1,620,041
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
143,409
|
302,726
|
148,751
|
213,681
|
209,806
|
1. Tiền
|
139,109
|
176,063
|
54,943
|
75,366
|
53,106
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
4,300
|
126,663
|
93,808
|
138,314
|
156,700
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
16,160
|
31,215
|
31,158
|
42,695
|
39,649
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
16,160
|
31,215
|
31,158
|
42,695
|
39,649
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
3,311,369
|
3,585,387
|
2,390,188
|
1,528,466
|
1,072,615
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
3,028,090
|
3,369,899
|
2,091,373
|
1,233,065
|
750,955
|
2. Trả trước cho người bán
|
171,506
|
135,136
|
225,503
|
221,822
|
14,569
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
178,235
|
172,059
|
167,059
|
167,764
|
408,398
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-66,463
|
-91,707
|
-93,748
|
-94,186
|
-101,306
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
4,981,346
|
3,877,176
|
2,531,980
|
947,132
|
250,397
|
1. Hàng tồn kho
|
5,006,687
|
3,917,978
|
2,550,613
|
957,965
|
258,851
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-25,341
|
-40,802
|
-18,633
|
-10,833
|
-8,455
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
302,669
|
260,417
|
173,387
|
80,347
|
47,574
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2,447
|
3,334
|
2,896
|
4,175
|
1,617
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
297,248
|
256,034
|
167,790
|
75,420
|
45,892
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
2,975
|
1,049
|
2,701
|
752
|
65
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
249,480
|
248,916
|
251,817
|
241,201
|
235,757
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
3,984
|
2,864
|
2,812
|
3,357
|
4,946
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
3,984
|
2,864
|
2,812
|
3,357
|
4,946
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
132,209
|
136,690
|
124,956
|
109,483
|
104,846
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
113,880
|
117,180
|
106,138
|
91,315
|
87,533
|
- Nguyên giá
|
173,113
|
186,920
|
189,325
|
189,505
|
200,987
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-59,232
|
-69,740
|
-83,187
|
-98,190
|
-113,454
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
18,328
|
19,511
|
18,818
|
18,168
|
17,313
|
- Nguyên giá
|
23,714
|
25,690
|
25,849
|
26,059
|
26,283
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5,385
|
-6,179
|
-7,031
|
-7,891
|
-8,970
|
III. Bất động sản đầu tư
|
75,402
|
72,470
|
69,538
|
66,606
|
63,674
|
- Nguyên giá
|
103,327
|
103,327
|
103,327
|
103,327
|
103,327
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-27,925
|
-30,857
|
-33,789
|
-36,721
|
-39,653
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
13,050
|
19,677
|
40,563
|
41,385
|
46,696
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
13,050
|
19,677
|
40,563
|
41,385
|
46,696
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
6,551
|
6,551
|
6,551
|
7,931
|
7,931
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
17,351
|
17,351
|
17,351
|
18,731
|
18,731
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-10,800
|
-10,800
|
-10,800
|
-10,800
|
-10,800
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
18,284
|
10,664
|
7,396
|
12,439
|
7,664
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
17,608
|
10,569
|
7,301
|
12,439
|
7,664
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
676
|
95
|
95
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
9,004,433
|
8,305,838
|
5,527,281
|
3,053,522
|
1,855,798
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
8,664,716
|
7,942,057
|
5,129,236
|
2,634,819
|
1,431,818
|
I. Nợ ngắn hạn
|
8,639,618
|
7,918,441
|
5,111,112
|
2,614,073
|
1,411,741
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
303,210
|
345,000
|
612,374
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
8,155,701
|
7,371,939
|
4,180,118
|
1,908,699
|
1,062,768
|
4. Người mua trả tiền trước
|
106,506
|
113,851
|
55,779
|
27,709
|
8,853
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
11,179
|
12,984
|
4,586
|
7,441
|
4,649
|
6. Phải trả người lao động
|
2,233
|
3,644
|
4,071
|
5,233
|
2,727
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1,404
|
1,323
|
3,396
|
8,009
|
6,713
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
26
|
123
|
0
|
152
|
224
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
59,045
|
69,262
|
248,629
|
653,447
|
320,682
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
314
|
314
|
2,159
|
3,384
|
5,125
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
25,098
|
23,616
|
18,123
|
20,746
|
20,077
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
25,098
|
23,616
|
18,123
|
20,746
|
20,077
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
339,717
|
363,781
|
398,045
|
418,702
|
423,980
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
337,654
|
361,811
|
396,121
|
416,779
|
422,057
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
154,403
|
154,403
|
154,403
|
154,403
|
154,403
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
114,168
|
114,168
|
114,168
|
114,168
|
114,168
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
33,732
|
33,732
|
33,732
|
33,732
|
33,732
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
4,437
|
4,437
|
6,282
|
7,338
|
7,338
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
30,914
|
35,737
|
20,662
|
37,891
|
33,370
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-1,084
|
-1,164
|
-462
|
3,073
|
5,133
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
31,997
|
36,901
|
21,124
|
34,818
|
28,237
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
19,334
|
66,873
|
69,246
|
79,045
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
2,063
|
1,970
|
1,923
|
1,923
|
1,923
|
1. Nguồn kinh phí
|
1,923
|
1,923
|
1,923
|
1,923
|
1,923
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
140
|
47
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
9,004,433
|
8,305,838
|
5,527,281
|
3,053,522
|
1,855,798
|