I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
1.774
|
5.496
|
5.856
|
4.943
|
4.588
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
1.577
|
-2.440
|
-367
|
-69
|
381
|
- Khấu hao TSCĐ
|
971
|
971
|
973
|
935
|
933
|
- Các khoản dự phòng
|
-729
|
-30
|
0
|
-20
|
-10
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
0
|
10
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
1.335
|
-3.381
|
-1.339
|
-994
|
-542
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
|
|
0
|
0
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
3.352
|
3.055
|
5.490
|
34.730
|
4.969
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
947
|
-34
|
-4.219
|
2.493
|
-1.807
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
1.666
|
-2.153
|
-2.842
|
1.999
|
-1.441
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
3.112
|
-2.653
|
-23.835
|
30.304
|
-4.933
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
943
|
-1.477
|
-459
|
1.011
|
3.121
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
|
0
|
0
|
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-105
|
0
|
-500
|
|
-3.060
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1.083
|
-127
|
-1.549
|
-1.077
|
-2.895
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
8.831
|
-3.388
|
-27.913
|
39.604
|
-6.046
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-44
|
-102
|
-372
|
77
|
-324
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
0
|
555
|
1.059
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-22.000
|
-9.380
|
-9.620
|
-49.410
|
-15.500
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
23.300
|
29.900
|
24.780
|
800
|
20.300
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
550
|
1.895
|
750
|
1.037
|
656
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
1.806
|
22.313
|
15.538
|
-46.942
|
6.190
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
0
|
0
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
0
|
0
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-524
|
-3
|
0
|
-8.930
|
-282
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-524
|
-3
|
0
|
-8.930
|
-282
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
10.113
|
18.922
|
-12.375
|
-16.268
|
-138
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
19.341
|
29.454
|
48.376
|
36.001
|
19.706
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
0
|
-10
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
29.454
|
48.376
|
36.001
|
19.723
|
19.568
|