TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
239,106
|
333,347
|
253,309
|
271,940
|
222,337
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
50,964
|
85,074
|
49,681
|
172,051
|
120,750
|
1. Tiền
|
25,964
|
35,074
|
24,681
|
37,051
|
45,750
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
25,000
|
50,000
|
25,000
|
135,000
|
75,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
185,956
|
246,415
|
202,102
|
97,358
|
99,096
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
177,520
|
238,211
|
195,088
|
88,825
|
90,657
|
2. Trả trước cho người bán
|
7,354
|
7,157
|
6,565
|
7,448
|
7,662
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1,278
|
1,243
|
1,384
|
2,021
|
1,712
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-197
|
-197
|
-935
|
-935
|
-935
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1,179
|
1,311
|
1,348
|
1,441
|
1,426
|
1. Hàng tồn kho
|
1,179
|
1,311
|
1,348
|
1,441
|
1,426
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,007
|
548
|
178
|
1,090
|
1,065
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
172
|
22
|
169
|
20
|
241
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
834
|
526
|
8
|
1,069
|
824
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,635,173
|
1,596,940
|
1,562,995
|
1,524,947
|
1,485,202
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1,600,101
|
1,561,197
|
1,525,298
|
1,486,656
|
1,447,386
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1,594,861
|
1,555,686
|
1,519,881
|
1,481,333
|
1,442,157
|
- Nguyên giá
|
3,508,943
|
3,509,210
|
3,512,787
|
3,513,714
|
3,513,784
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,914,082
|
-1,953,524
|
-1,992,906
|
-2,032,381
|
-2,071,627
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
5,240
|
5,512
|
5,417
|
5,323
|
5,229
|
- Nguyên giá
|
6,719
|
6,871
|
6,871
|
6,871
|
6,871
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,479
|
-1,360
|
-1,454
|
-1,549
|
-1,642
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
1,492
|
1,074
|
2,548
|
3,272
|
3,272
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1,492
|
1,074
|
2,548
|
3,272
|
3,272
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1,950
|
1,950
|
1,950
|
1,950
|
1,950
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
1,950
|
1,950
|
1,950
|
1,950
|
1,950
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
31,630
|
32,718
|
33,199
|
33,069
|
32,593
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2,989
|
4,175
|
4,660
|
4,693
|
4,220
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
28,641
|
28,544
|
28,539
|
28,376
|
28,373
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,874,280
|
1,930,287
|
1,816,304
|
1,796,887
|
1,707,539
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
290,412
|
273,273
|
247,335
|
214,595
|
223,772
|
I. Nợ ngắn hạn
|
162,651
|
170,013
|
168,575
|
151,834
|
177,011
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
81,000
|
81,000
|
89,167
|
86,667
|
86,667
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
8,926
|
8,025
|
9,637
|
7,790
|
9,348
|
4. Người mua trả tiền trước
|
102
|
102
|
102
|
102
|
102
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
16,462
|
27,585
|
18,686
|
11,336
|
18,048
|
6. Phải trả người lao động
|
4,813
|
7,105
|
5,022
|
4,699
|
7,186
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
10,415
|
10,633
|
10,520
|
8,848
|
8,801
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
28,910
|
27,406
|
30,901
|
29,666
|
32,649
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
12,023
|
8,156
|
4,539
|
2,727
|
14,210
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
127,760
|
103,260
|
78,760
|
62,760
|
46,760
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
127,760
|
103,260
|
78,760
|
62,760
|
46,760
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,583,868
|
1,657,014
|
1,568,969
|
1,582,293
|
1,483,767
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,583,868
|
1,657,014
|
1,568,969
|
1,582,293
|
1,483,767
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,065,896
|
1,065,896
|
1,065,896
|
1,065,896
|
1,065,896
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
2,963
|
2,963
|
2,963
|
2,963
|
2,963
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
9,119
|
9,523
|
12,761
|
13,687
|
13,687
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
66,271
|
65,867
|
62,630
|
61,703
|
61,703
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
439,618
|
512,764
|
424,719
|
438,043
|
339,517
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
372,085
|
372,085
|
233,519
|
424,018
|
302,671
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
67,533
|
140,679
|
191,200
|
14,025
|
36,846
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,874,280
|
1,930,287
|
1,816,304
|
1,796,887
|
1,707,539
|