TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.409.038
|
1.155.330
|
1.241.097
|
1.338.883
|
1.534.931
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
562.195
|
330.747
|
308.835
|
370.506
|
556.700
|
1. Tiền
|
325.224
|
150.633
|
136.085
|
135.606
|
384.899
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
236.971
|
180.114
|
172.750
|
234.900
|
171.801
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
111.367
|
264.148
|
413.827
|
425.016
|
469.863
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
215.462
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
111.367
|
264.148
|
413.827
|
425.016
|
254.402
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
599.456
|
434.426
|
431.392
|
459.993
|
421.918
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
171.445
|
204.039
|
229.797
|
205.263
|
206.695
|
2. Trả trước cho người bán
|
7.495
|
6.852
|
12.131
|
13.579
|
25.025
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
421.526
|
225.114
|
191.043
|
243.188
|
191.998
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1.010
|
-1.579
|
-1.579
|
-2.037
|
-1.801
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
28.702
|
27.460
|
28.367
|
29.065
|
28.578
|
1. Hàng tồn kho
|
28.702
|
27.460
|
28.367
|
29.065
|
28.578
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
107.318
|
98.549
|
58.677
|
54.303
|
57.872
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
37.674
|
34.842
|
21.433
|
17.300
|
20.231
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
67.989
|
62.467
|
35.867
|
35.390
|
35.054
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1.655
|
1.241
|
1.377
|
1.613
|
2.587
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
3.011.530
|
3.985.432
|
3.930.173
|
3.847.671
|
3.799.143
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
827.175
|
822.175
|
822.215
|
827.204
|
826.005
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
827.175
|
822.175
|
822.215
|
827.204
|
826.005
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
780.758
|
732.300
|
683.008
|
643.932
|
609.254
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
774.775
|
726.302
|
676.801
|
632.776
|
597.618
|
- Nguyên giá
|
2.557.188
|
2.561.251
|
2.555.450
|
2.556.974
|
2.559.804
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.782.413
|
-1.834.949
|
-1.878.648
|
-1.924.198
|
-1.962.186
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
260
|
5.044
|
4.899
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
260
|
5.188
|
5.188
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
-144
|
-288
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
5.983
|
5.998
|
5.947
|
6.112
|
6.737
|
- Nguyên giá
|
21.882
|
22.002
|
22.002
|
22.240
|
22.980
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-15.898
|
-16.003
|
-16.055
|
-16.128
|
-16.243
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
866
|
1.084
|
2.349
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
716
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
151
|
1.084
|
2.349
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
486.681
|
1.526.357
|
1.526.357
|
1.470.217
|
1.470.217
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
486.526
|
1.526.202
|
1.526.202
|
1.470.062
|
1.470.062
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
155
|
155
|
155
|
155
|
155
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
911.877
|
899.454
|
892.183
|
901.748
|
889.096
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
911.341
|
898.947
|
891.676
|
901.301
|
888.650
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
108
|
79
|
79
|
19
|
19
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
428
|
428
|
428
|
428
|
428
|
VII. Lợi thế thương mại
|
4.173
|
4.062
|
4.062
|
4.569
|
4.569
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
4.420.567
|
5.140.761
|
5.171.271
|
5.186.553
|
5.334.073
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.379.186
|
1.966.783
|
1.948.540
|
1.889.730
|
1.997.273
|
I. Nợ ngắn hạn
|
647.292
|
475.126
|
460.534
|
399.977
|
437.710
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
208.400
|
239.549
|
154.773
|
118.929
|
203.164
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
78.388
|
91.247
|
104.944
|
109.859
|
94.061
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1.982
|
2.720
|
3.625
|
2.968
|
3.759
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
19.438
|
32.210
|
35.863
|
29.318
|
29.411
|
6. Phải trả người lao động
|
32.358
|
36.646
|
59.270
|
63.259
|
43.283
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
50.272
|
34.166
|
68.642
|
47.417
|
18.359
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
31
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
246.547
|
16.415
|
17.101
|
14.271
|
33.306
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
18
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
9.906
|
22.173
|
16.299
|
13.957
|
12.336
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
731.893
|
1.491.657
|
1.488.005
|
1.489.753
|
1.559.563
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
12.351
|
37.052
|
8.502
|
60.093
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
30
|
215
|
915
|
1.607
|
1.867
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
700.000
|
1.447.551
|
1.418.498
|
1.446.055
|
1.464.362
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
30.858
|
30.636
|
30.636
|
30.413
|
30.413
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
1.005
|
905
|
905
|
3.176
|
2.827
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
3.041.382
|
3.173.979
|
3.222.731
|
3.296.823
|
3.336.800
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
3.041.382
|
3.173.979
|
3.222.731
|
3.296.823
|
3.336.800
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1.212.694
|
1.212.694
|
1.333.956
|
1.333.956
|
1.333.956
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
39.404
|
39.404
|
39.404
|
39.404
|
39.404
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
1.383
|
0
|
0
|
1.383
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
7
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
875.543
|
886.626
|
886.626
|
886.626
|
886.747
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
1.383
|
0
|
1.383
|
1.383
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
504.176
|
666.505
|
593.949
|
622.551
|
637.251
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
445.844
|
617.674
|
512.586
|
496.412
|
592.447
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
58.332
|
48.831
|
81.363
|
126.140
|
44.803
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
408.182
|
367.367
|
367.405
|
412.903
|
438.059
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
4.420.567
|
5.140.761
|
5.171.271
|
5.186.553
|
5.334.073
|