TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
104,774
|
89,874
|
99,866
|
65,417
|
47,052
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2,440
|
1,732
|
5,400
|
2,310
|
4,726
|
1. Tiền
|
2,440
|
1,732
|
5,400
|
2,310
|
4,726
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
12,803
|
9,867
|
22,361
|
31,490
|
16,930
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
11,348
|
11,940
|
13,833
|
18,521
|
7,736
|
2. Trả trước cho người bán
|
491
|
541
|
385
|
202
|
277
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
10,500
|
10,500
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1,313
|
416
|
11,174
|
6,479
|
2,290
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-349
|
-3,030
|
-3,030
|
-4,213
|
-3,873
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
89,445
|
78,188
|
72,069
|
31,230
|
25,032
|
1. Hàng tồn kho
|
89,445
|
78,188
|
72,069
|
31,230
|
25,032
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
86
|
87
|
36
|
387
|
364
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
55
|
11
|
3
|
78
|
28
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
45
|
1
|
0
|
122
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
31
|
31
|
31
|
309
|
214
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
43,414
|
43,931
|
41,209
|
37,636
|
32,271
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
115
|
4,385
|
8,236
|
8,243
|
5,993
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
115
|
4,385
|
8,236
|
8,243
|
5,993
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
18,443
|
15,873
|
13,619
|
11,366
|
8,887
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
16,887
|
14,494
|
12,413
|
10,333
|
8,887
|
- Nguyên giá
|
58,093
|
55,611
|
54,915
|
54,915
|
49,508
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-41,206
|
-41,118
|
-42,502
|
-44,582
|
-40,620
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
1,552
|
1,379
|
1,206
|
1,033
|
0
|
- Nguyên giá
|
1,730
|
1,730
|
1,730
|
1,730
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-178
|
-351
|
-524
|
-697
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
4
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
95
|
95
|
95
|
95
|
95
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-91
|
-95
|
-95
|
-95
|
-95
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
3,344
|
3,753
|
11
|
11
|
11
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
3,344
|
3,753
|
11
|
11
|
11
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1,014
|
319
|
736
|
240
|
310
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
594
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
1,200
|
1,200
|
1,200
|
1,200
|
1,200
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-780
|
-881
|
-464
|
-960
|
-890
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
20,499
|
19,601
|
18,607
|
17,776
|
17,070
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
20,499
|
19,601
|
18,607
|
17,776
|
17,070
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
148,188
|
133,805
|
141,076
|
103,053
|
79,324
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
101,579
|
110,766
|
117,587
|
115,335
|
50,427
|
I. Nợ ngắn hạn
|
98,172
|
108,818
|
117,275
|
115,259
|
50,427
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
82,888
|
89,020
|
94,848
|
59,673
|
6,313
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
5,815
|
3,349
|
1,643
|
1,989
|
1,092
|
4. Người mua trả tiền trước
|
4,235
|
5,111
|
8,209
|
37,246
|
36,670
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3,231
|
5,004
|
4,981
|
8,374
|
1,188
|
6. Phải trả người lao động
|
584
|
791
|
662
|
661
|
627
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
208
|
1,485
|
2,290
|
1,424
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
351
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
430
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
662
|
4,656
|
5,119
|
4,737
|
2,825
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
326
|
326
|
327
|
288
|
288
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
3,407
|
1,948
|
312
|
76
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
78
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
3,407
|
1,295
|
312
|
76
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
575
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
46,609
|
23,039
|
23,489
|
-12,282
|
28,897
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
46,609
|
23,039
|
23,489
|
-12,282
|
28,897
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
50,600
|
50,600
|
50,600
|
50,600
|
101,200
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-70
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-3,991
|
-27,566
|
-27,116
|
-62,882
|
-72,233
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
327
|
-12,833
|
-27,577
|
-27,156
|
-62,882
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-4,318
|
-14,734
|
461
|
-35,726
|
-9,351
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
6
|
5
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
148,188
|
133,805
|
141,076
|
103,053
|
79,324
|