TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
351,796
|
363,954
|
381,620
|
361,354
|
557,697
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
4,080
|
7,163
|
3,859
|
7,963
|
4,682
|
1. Tiền
|
4,080
|
7,163
|
3,859
|
7,963
|
4,682
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
123,919
|
164,436
|
200,985
|
192,700
|
355,771
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
99,970
|
151,198
|
191,519
|
187,090
|
328,653
|
2. Trả trước cho người bán
|
6,635
|
7,754
|
6,930
|
8,183
|
29,137
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
24,845
|
12,608
|
9,659
|
5,118
|
5,765
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-7,531
|
-7,123
|
-7,123
|
-7,692
|
-7,784
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
222,254
|
190,781
|
174,240
|
158,824
|
193,515
|
1. Hàng tồn kho
|
222,254
|
190,781
|
174,240
|
158,824
|
193,515
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,543
|
1,575
|
2,535
|
1,866
|
3,730
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
671
|
671
|
1,666
|
997
|
657
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
872
|
904
|
869
|
869
|
3,073
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
383,051
|
399,952
|
413,089
|
455,804
|
535,396
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
460
|
3,648
|
4,377
|
4,567
|
4,890
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
460
|
3,648
|
4,377
|
4,567
|
4,890
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
315,297
|
347,161
|
341,014
|
384,376
|
401,864
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
315,281
|
303,123
|
294,769
|
342,385
|
359,386
|
- Nguyên giá
|
620,245
|
630,478
|
643,444
|
719,943
|
770,210
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-304,964
|
-327,355
|
-348,674
|
-377,559
|
-410,824
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
44,030
|
46,146
|
41,903
|
42,401
|
- Nguyên giá
|
0
|
46,288
|
51,843
|
51,843
|
51,129
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
-2,258
|
-5,698
|
-9,940
|
-8,728
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
16
|
8
|
99
|
88
|
77
|
- Nguyên giá
|
162
|
162
|
272
|
272
|
272
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-146
|
-154
|
-173
|
-184
|
-195
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
44,926
|
16,340
|
48,902
|
47,500
|
117,553
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
44,926
|
16,340
|
48,902
|
47,500
|
117,553
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
2,571
|
3,968
|
4,193
|
4,329
|
4,476
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
4,262
|
4,262
|
4,262
|
4,262
|
4,262
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-1,692
|
-1,295
|
-1,069
|
-934
|
-786
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
1,000
|
1,000
|
1,000
|
1,000
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
19,798
|
28,836
|
14,604
|
15,032
|
6,614
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
19,798
|
28,836
|
14,604
|
15,032
|
6,614
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
734,848
|
763,906
|
794,709
|
817,159
|
1,093,093
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
631,008
|
658,470
|
687,206
|
702,147
|
968,954
|
I. Nợ ngắn hạn
|
594,933
|
617,211
|
572,216
|
547,053
|
724,902
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
279,789
|
323,881
|
281,890
|
281,092
|
277,884
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
203,778
|
220,666
|
218,470
|
181,798
|
308,815
|
4. Người mua trả tiền trước
|
33,137
|
16,790
|
11,932
|
31,235
|
77,141
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
13,823
|
18,857
|
15,217
|
12,427
|
12,856
|
6. Phải trả người lao động
|
15,356
|
8,142
|
19,835
|
18,414
|
16,625
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
2,352
|
3
|
3
|
2,843
|
8,710
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
30
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
46,697
|
28,871
|
24,869
|
19,244
|
22,841
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
36,076
|
41,259
|
114,990
|
155,094
|
244,052
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
11,818
|
11,818
|
37,530
|
61,967
|
55,000
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
24,257
|
29,441
|
77,461
|
93,127
|
189,052
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
103,839
|
105,436
|
107,503
|
115,011
|
124,139
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
103,839
|
105,436
|
107,503
|
115,011
|
124,139
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
118,000
|
118,000
|
118,000
|
118,000
|
118,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
9,086
|
9,086
|
9,086
|
9,086
|
9,086
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
261
|
261
|
261
|
261
|
261
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-258
|
-258
|
-258
|
-258
|
-258
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
8,492
|
8,492
|
8,492
|
8,492
|
8,492
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-31,742
|
-30,145
|
-28,079
|
-20,570
|
-11,442
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-33,130
|
-31,742
|
-30,145
|
-28,079
|
-19,815
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
1,388
|
1,597
|
2,066
|
7,508
|
8,372
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
734,848
|
763,906
|
794,709
|
817,159
|
1,093,093
|