1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
141,939
|
159,097
|
156,614
|
170,298
|
204,957
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
882
|
40
|
0
|
41
|
13
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
141,057
|
159,057
|
156,614
|
170,257
|
204,945
|
4. Giá vốn hàng bán
|
100,544
|
115,176
|
107,786
|
117,905
|
143,288
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
40,514
|
43,881
|
48,828
|
52,352
|
61,657
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
533
|
1,388
|
628
|
976
|
3,255
|
7. Chi phí tài chính
|
5,082
|
4,534
|
7,347
|
6,022
|
7,136
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3,663
|
4,191
|
5,081
|
5,084
|
5,335
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
30,404
|
34,203
|
35,991
|
40,516
|
48,819
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,600
|
2,316
|
2,058
|
1,957
|
2,247
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
3,960
|
4,217
|
4,059
|
4,834
|
6,710
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
0
|
0
|
|
4
|
13. Chi phí khác
|
1
|
1
|
120
|
1
|
3
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
0
|
-1
|
-120
|
-1
|
1
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
3,960
|
4,216
|
3,940
|
4,833
|
6,711
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
798
|
846
|
865
|
969
|
1,345
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
798
|
846
|
865
|
969
|
1,345
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
3,162
|
3,371
|
3,075
|
3,864
|
5,366
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
3,162
|
3,371
|
3,075
|
3,864
|
5,366
|