I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
5,632
|
10,291
|
14,187
|
28,192
|
-10,749
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
3,673
|
13,439
|
9,346
|
7,916
|
3,493
|
- Khấu hao TSCĐ
|
3,114
|
8,507
|
2,953
|
1,618
|
5,799
|
- Các khoản dự phòng
|
|
-667
|
0
|
1,753
|
-1
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-5,180
|
-7,426
|
-1,172
|
-3,477
|
-6,683
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
5,739
|
13,025
|
7,565
|
8,022
|
4,378
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
9,305
|
23,729
|
23,533
|
36,108
|
-7,256
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
29,933
|
-24,925
|
7,070
|
-11,027
|
-17,304
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-2,024
|
16,500
|
-1,541
|
3,553
|
886
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-32,205
|
-16,409
|
12,742
|
-12,687
|
-28,359
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-2,405
|
7,602
|
-5,911
|
6,647
|
-466
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-5,739
|
-12,341
|
645
|
-5,210
|
-4,378
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-3,227
|
0
|
-207
|
-6,092
|
-5,315
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
31
|
0
|
4
|
8
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1,378
|
-695
|
-6,897
|
2,619
|
-925
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-7,741
|
-6,506
|
29,435
|
13,916
|
-63,109
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-18,925
|
-4,155
|
-7,841
|
-12,288
|
-1,934
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
285
|
21,465
|
7
|
265
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-62,500
|
-218,647
|
159,147
|
-500
|
-9,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
78,647
|
239,647
|
-138,147
|
23,500
|
59,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
7,438
|
2,734
|
3,962
|
9,185
|
9,883
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
4,945
|
41,044
|
17,127
|
20,163
|
57,949
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
118,800
|
114,464
|
123,429
|
166,542
|
112,574
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-129,100
|
-151,450
|
-166,740
|
-168,742
|
-119,108
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-649
|
|
0
|
-649
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-142
|
-1,066
|
0
|
-24,945
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-10,949
|
-37,128
|
-44,377
|
-2,850
|
-31,479
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-13,745
|
-2,589
|
2,185
|
31,229
|
-36,638
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
29,118
|
15,373
|
12,784
|
14,969
|
46,198
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
0
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
15,373
|
12,784
|
14,969
|
46,198
|
9,559
|