単位: 1.000.000đ
  Q2 2020 Q3 2020 Q4 2020 Q1 2021 Q2 2021
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 142,574 144,857 228,860 149,955 157,208
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -18,879 -116,199 -134,901 -121,412 -71,367
3. Tiền chi trả cho người lao động -31,970 -14,457 -15,630 -57,835 -23,410
4. Tiền chi trả lãi vay -3,481 -3,377 -2,731 -2,398 -2,634
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -4,306 -6,013 -7,902 -3,254 -2,657
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 26,615 23,057 26,145 26,639 20,456
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -77,066 -111,374 -68,854 -66,292 -94,259
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 33,487 -83,506 24,986 -74,596 -16,663
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -5,768 -1,847 -6 -9,970 -7,680
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 34 1,577 405 5,305
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -16,000 -34,500 -54,000 -46,000 -14,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 22,000 59,500 61,501 48,999 59,000
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -1,206 -7,899 -176 -653
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 7,899
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 0 0 0 25 42
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -973 15,289 8,896 -6,541 49,913
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 245,006 319,014 256,314 242,532 167,692
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -279,353 -254,283 -270,900 -179,956 -192,358
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 -649
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0 -77
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -34,348 64,732 -15,235 62,576 -24,743
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -1,833 -3,486 18,646 -18,561 8,507
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 11,647 9,813 6,327 24,976 6,415
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 9,813 6,327 24,974 6,415 14,922