TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
10,373
|
8,886
|
10,638
|
13,024
|
11,044
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2,620
|
518
|
684
|
515
|
2,487
|
1. Tiền
|
1,620
|
518
|
684
|
515
|
2,487
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
1,000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
4,340
|
6,616
|
8,554
|
10,428
|
6,979
|
1. Phải thu khách hàng
|
4,018
|
6,054
|
8,015
|
9,945
|
6,733
|
2. Trả trước cho người bán
|
19
|
41
|
66
|
187
|
16
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
2,584
|
2,676
|
2,627
|
2,451
|
-2,155
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-2,282
|
-2,155
|
-2,155
|
-2,155
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
2,776
|
1,055
|
1,072
|
1,323
|
1,234
|
1. Hàng tồn kho
|
2,776
|
1,055
|
1,072
|
1,323
|
1,234
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
637
|
697
|
328
|
759
|
344
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
383
|
663
|
207
|
640
|
238
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
217
|
0
|
120
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
38
|
34
|
0
|
118
|
107
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
32,962
|
33,484
|
33,154
|
32,837
|
32,522
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
3,680
|
3,680
|
3,680
|
3,680
|
3,682
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
3,680
|
3,680
|
3,680
|
3,680
|
3,682
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1,546
|
2,299
|
2,199
|
2,098
|
1,998
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1,381
|
2,140
|
2,046
|
1,952
|
1,857
|
- Nguyên giá
|
18,320
|
19,169
|
14,847
|
14,847
|
11,984
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-16,939
|
-17,029
|
-12,802
|
-12,896
|
-10,127
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
165
|
159
|
153
|
147
|
141
|
- Nguyên giá
|
270
|
270
|
270
|
270
|
270
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-105
|
-111
|
-117
|
-123
|
-129
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
27,517
|
27,323
|
27,129
|
26,936
|
26,742
|
- Nguyên giá
|
36,431
|
36,431
|
36,431
|
36,431
|
36,431
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-8,914
|
-9,108
|
-9,302
|
-9,495
|
-9,689
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
473,213
|
473,213
|
473,213
|
473,213
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
473,213
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-473,213
|
-473,213
|
-473,213
|
-473,213
|
-473,213
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
219
|
182
|
146
|
123
|
99
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
219
|
182
|
146
|
123
|
99
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
43,335
|
42,370
|
43,792
|
45,861
|
43,566
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
67,955
|
67,760
|
68,824
|
70,891
|
67,817
|
I. Nợ ngắn hạn
|
13,267
|
13,487
|
14,966
|
17,877
|
15,218
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
8,884
|
8,026
|
11,740
|
12,120
|
9,036
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1,557
|
125
|
85
|
85
|
299
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2
|
186
|
9
|
43
|
138
|
6. Phải trả người lao động
|
267
|
249
|
620
|
254
|
207
|
7. Chi phí phải trả
|
527
|
2,765
|
381
|
3,310
|
3,407
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
368
|
473
|
469
|
403
|
469
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
54,688
|
54,273
|
53,857
|
53,014
|
52,599
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
2,646
|
2,646
|
2,646
|
2,646
|
2,646
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
-24,619
|
-25,390
|
-25,032
|
-25,030
|
-24,251
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
-24,619
|
-25,390
|
-25,032
|
-25,030
|
-24,251
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
365,050
|
365,050
|
365,050
|
365,050
|
365,050
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
11,500
|
11,500
|
11,500
|
11,500
|
11,500
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
2,341
|
2,341
|
2,341
|
2,341
|
2,341
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
163
|
163
|
163
|
163
|
163
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-403,673
|
-404,443
|
-404,085
|
-404,083
|
-403,305
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2
|
2
|
2
|
2
|
2
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
43,335
|
42,370
|
43,792
|
45,861
|
43,566
|