単位: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 5,860 8,040 7,716 10,010 9,909
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 5,860 8,040 7,716 10,010 9,909
Giá vốn hàng bán 5,636 7,787 6,946 8,576 9,189
Lợi nhuận gộp 223 252 770 1,434 720
Doanh thu hoạt động tài chính 22 3 0 0 4
Chi phí tài chính 0 0 8
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
Chi phí bán hàng 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,314 1,216 1,364 1,001 761
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -1,068 -961 -593 426 -36
Thu nhập khác 156 335 1,080 941
Chi phí khác 104 100 84 8 82
Lợi nhuận khác 53 235 996 -8 859
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -1,016 -726 402 418 823
Chi phí thuế TNDN hiện hành 44 44 44 44 44
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 44 44 44 44 44
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -1,060 -770 358 374 779
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -1,060 -770 358 374 779
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)