TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
57,772
|
62,374
|
78,202
|
78,115
|
59,526
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
15,962
|
25,759
|
36,260
|
11,998
|
11,211
|
1. Tiền
|
2,397
|
11,885
|
18,623
|
11,998
|
11,211
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
13,565
|
13,874
|
17,637
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
36,953
|
30,256
|
36,624
|
61,225
|
43,111
|
1. Phải thu khách hàng
|
35,903
|
29,720
|
35,732
|
60,519
|
42,465
|
2. Trả trước cho người bán
|
90
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
960
|
536
|
891
|
706
|
647
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
3,927
|
6,258
|
5,294
|
3,840
|
4,912
|
1. Hàng tồn kho
|
3,927
|
6,258
|
5,294
|
3,840
|
4,912
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
930
|
102
|
24
|
1,053
|
292
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
930
|
102
|
24
|
1,053
|
292
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
127,403
|
99,290
|
135,965
|
168,975
|
178,112
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
125,854
|
98,495
|
135,822
|
168,975
|
178,112
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
125,854
|
98,495
|
135,822
|
168,975
|
178,112
|
- Nguyên giá
|
294,531
|
279,978
|
314,176
|
342,142
|
380,811
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-168,677
|
-181,482
|
-178,354
|
-173,166
|
-202,699
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1,549
|
795
|
143
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,549
|
795
|
143
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
185,175
|
161,664
|
214,167
|
247,091
|
237,638
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
127,485
|
103,159
|
154,532
|
189,015
|
179,615
|
I. Nợ ngắn hạn
|
52,711
|
43,389
|
72,749
|
89,850
|
80,648
|
1. Vay và nợ ngắn
|
11,924
|
12,620
|
22,179
|
59,564
|
13,795
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
13,256
|
14,327
|
8,873
|
4,429
|
40,282
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
880
|
1,009
|
761
|
464
|
574
|
6. Phải trả người lao động
|
18,881
|
12,580
|
25,260
|
19,016
|
19,179
|
7. Chi phí phải trả
|
3,375
|
631
|
13,529
|
3,314
|
3,177
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
3,821
|
1,525
|
1,279
|
1,835
|
2,509
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
74,774
|
59,769
|
81,783
|
99,165
|
98,967
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
4,537
|
4,702
|
4,855
|
4,852
|
4,767
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
70,237
|
55,067
|
76,928
|
94,313
|
94,200
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
57,690
|
58,506
|
59,635
|
58,076
|
58,023
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
57,690
|
58,506
|
59,635
|
58,076
|
58,023
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
55,000
|
55,000
|
55,000
|
55,000
|
55,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
394
|
731
|
1,147
|
1,566
|
1,582
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
2,296
|
2,775
|
3,488
|
1,510
|
1,441
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
341
|
565
|
843
|
1,122
|
1,132
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
185,175
|
161,664
|
214,167
|
247,091
|
237,638
|