単位: 1.000.000đ
  2017 2018 2019 2020 2021
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 57,772 62,374 78,202 78,115 59,526
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 15,962 25,759 36,260 11,998 11,211
1. Tiền 2,397 11,885 18,623 11,998 11,211
2. Các khoản tương đương tiền 13,565 13,874 17,637 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 36,953 30,256 36,624 61,225 43,111
1. Phải thu khách hàng 35,903 29,720 35,732 60,519 42,465
2. Trả trước cho người bán 90 0 0 0 0
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 960 536 891 706 647
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 3,927 6,258 5,294 3,840 4,912
1. Hàng tồn kho 3,927 6,258 5,294 3,840 4,912
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 930 102 24 1,053 292
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 930 102 24 1,053 292
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 127,403 99,290 135,965 168,975 178,112
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 125,854 98,495 135,822 168,975 178,112
1. Tài sản cố định hữu hình 125,854 98,495 135,822 168,975 178,112
- Nguyên giá 294,531 279,978 314,176 342,142 380,811
- Giá trị hao mòn lũy kế -168,677 -181,482 -178,354 -173,166 -202,699
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 1,549 795 143 0 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,549 795 143 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 185,175 161,664 214,167 247,091 237,638
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 127,485 103,159 154,532 189,015 179,615
I. Nợ ngắn hạn 52,711 43,389 72,749 89,850 80,648
1. Vay và nợ ngắn 11,924 12,620 22,179 59,564 13,795
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 13,256 14,327 8,873 4,429 40,282
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 880 1,009 761 464 574
6. Phải trả người lao động 18,881 12,580 25,260 19,016 19,179
7. Chi phí phải trả 3,375 631 13,529 3,314 3,177
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 3,821 1,525 1,279 1,835 2,509
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 74,774 59,769 81,783 99,165 98,967
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 4,537 4,702 4,855 4,852 4,767
4. Vay và nợ dài hạn 70,237 55,067 76,928 94,313 94,200
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 57,690 58,506 59,635 58,076 58,023
I. Vốn chủ sở hữu 57,690 58,506 59,635 58,076 58,023
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 55,000 55,000 55,000 55,000 55,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 394 731 1,147 1,566 1,582
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,296 2,775 3,488 1,510 1,441
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 341 565 843 1,122 1,132
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 185,175 161,664 214,167 247,091 237,638