Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
277,955
|
211,079
|
126,630
|
337,305
|
377,159
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
139
|
21
|
0
|
0
|
98
|
Doanh thu thuần
|
277,816
|
211,058
|
126,630
|
337,305
|
377,060
|
Giá vốn hàng bán
|
132,214
|
116,167
|
107,670
|
167,293
|
180,188
|
Lợi nhuận gộp
|
145,602
|
94,891
|
18,960
|
170,012
|
196,872
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
22,226
|
2,288
|
1,813
|
10,015
|
5,903
|
Chi phí tài chính
|
2,997
|
3,274
|
16,816
|
27,135
|
16,049
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2,381
|
1,847
|
3,690
|
12,650
|
17,143
|
Chi phí bán hàng
|
29,547
|
21,544
|
13,529
|
39,384
|
45,060
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
68,011
|
46,455
|
56,357
|
85,124
|
89,460
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
67,118
|
25,906
|
-65,930
|
28,384
|
52,205
|
Thu nhập khác
|
2,181
|
439
|
33
|
3,644
|
1,569
|
Chi phí khác
|
1,299
|
1,261
|
928
|
2,317
|
1,927
|
Lợi nhuận khác
|
883
|
-823
|
-895
|
1,327
|
-358
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-154
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
68,001
|
25,083
|
-66,825
|
29,711
|
51,847
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
15,094
|
8,887
|
0
|
15,450
|
19,147
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-1,544
|
-2,123
|
-1,716
|
-2,918
|
-2,730
|
Chi phí thuế TNDN
|
13,550
|
6,764
|
-1,716
|
12,533
|
16,417
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
54,451
|
18,319
|
-65,109
|
17,178
|
35,430
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
27,683
|
12,820
|
-11,991
|
29,271
|
30,069
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
26,769
|
5,500
|
-53,118
|
-12,092
|
5,361
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|