単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 92,587 92,197 106,090 86,285 113,506
Các khoản giảm trừ doanh thu 20 18 28 33 0
Doanh thu thuần 92,567 92,179 106,062 86,253 113,506
Giá vốn hàng bán 42,494 44,894 45,326 45,931 46,123
Lợi nhuận gộp 50,074 47,284 60,736 40,322 67,383
Doanh thu hoạt động tài chính 842 1,373 745 2,461 1,161
Chi phí tài chính 9,107 -9,861 8,164 8,190 6,858
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 0 6,446
Chi phí bán hàng 11,617 11,566 13,049 8,828 14,307
Chi phí quản lý doanh nghiệp 24,517 23,008 24,624 18,855 23,960
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 5,675 23,945 15,643 6,910 23,419
Thu nhập khác 207 211 268 883 229
Chi phí khác 113 122 638 1,022 308
Lợi nhuận khác 94 89 -370 -139 -78
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 5,768 24,034 15,273 6,772 23,341
Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,703 4,403 5,885 3,932 7,427
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -831 -535 -682 -682 -682
Chi phí thuế TNDN 3,872 3,868 5,203 3,250 6,745
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,896 20,166 10,071 3,521 16,596
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 7,480 7,313 10,654 4,732 13,002
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -5,583 12,853 -584 -1,211 3,594
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)