Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Giá vốn hàng bán
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Lợi nhuận gộp
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
16,787
|
42,373
|
321
|
3,329
|
0
|
Chi phí tài chính
|
2,168
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2,168
|
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
20,953
|
17,732
|
1,841
|
5,847
|
6,745
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-6,333
|
24,641
|
-1,520
|
-2,518
|
-6,745
|
Thu nhập khác
|
13
|
|
0
|
311
|
0
|
Chi phí khác
|
|
|
495
|
2,604
|
55
|
Lợi nhuận khác
|
13
|
|
-495
|
-2,293
|
-55
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-6,321
|
24,641
|
-2,015
|
-4,811
|
-6,799
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,345
|
1,329
|
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,345
|
1,329
|
|
0
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-7,666
|
23,312
|
-2,015
|
-4,811
|
-6,799
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-7,666
|
23,312
|
-2,015
|
-4,811
|
-6,799
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|