I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
6,227
|
5,135
|
15,338
|
8,473
|
6,545
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-3,784
|
-2,983
|
-2,915
|
-2,354
|
-2,526
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-874
|
-477
|
-468
|
-478
|
-913
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-2,354
|
-2,584
|
-2,488
|
-1,939
|
-1,860
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
200
|
465
|
500
|
510
|
1,270
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
1,202
|
1,162
|
-1,333
|
-572
|
-444
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
617
|
718
|
8,635
|
3,640
|
2,072
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1
|
0
|
1
|
1
|
1
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
1
|
0
|
1
|
1
|
1
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-900
|
-1,400
|
-6,000
|
-4,000
|
-3,500
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-900
|
-1,400
|
-6,000
|
-4,000
|
-3,500
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-282
|
-682
|
2,635
|
-359
|
-1,427
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1,233
|
950
|
268
|
2,903
|
2,545
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
950
|
268
|
2,903
|
2,545
|
1,118
|