Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
29,949
|
6,215
|
6,747
|
379
|
29
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
29,949
|
6,215
|
6,747
|
379
|
29
|
Giá vốn hàng bán
|
29,929
|
6,209
|
6,743
|
365
|
28
|
Lợi nhuận gộp
|
20
|
6
|
4
|
14
|
1
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
17
|
0
|
311
|
57
|
32
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
3
|
6
|
-307
|
-43
|
-31
|
Thu nhập khác
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí khác
|
1
|
0
|
15
|
0
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
0
|
0
|
-15
|
0
|
0
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
3
|
6
|
-321
|
-43
|
-30
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1
|
1
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
1
|
1
|
0
|
0
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
2
|
5
|
-321
|
-43
|
-30
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
2
|
5
|
-321
|
-43
|
-30
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|