単位: 1.000.000đ
  Q4 2017 Q1 2018 Q2 2018 Q3 2018 Q4 2018
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 29,949 6,215 6,747 379 29
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 29,949 6,215 6,747 379 29
Giá vốn hàng bán 29,929 6,209 6,743 365 28
Lợi nhuận gộp 20 6 4 14 1
Doanh thu hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
Chi phí tài chính 0 0 0 0 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 0 0
Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 17 0 311 57 32
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 3 6 -307 -43 -31
Thu nhập khác 1 0 0 0 0
Chi phí khác 1 0 15 0 0
Lợi nhuận khác 0 0 -15 0 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 3 6 -321 -43 -30
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1 1 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 1 1 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 2 5 -321 -43 -30
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 2 5 -321 -43 -30
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)