I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
72,822
|
88,295
|
168,462
|
110,316
|
119,119
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-58,410
|
-66,327
|
-69,535
|
-57,279
|
-64,926
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-53,893
|
-46,217
|
-49,363
|
-48,006
|
-54,368
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-3,563
|
-4,268
|
-4,215
|
-4,117
|
-4,642
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-2,137
|
|
|
-712
|
-1,500
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
3,213
|
2,931
|
11,982
|
3,377
|
3,150
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-10,189
|
-9,690
|
-6,242
|
-21,171
|
-10,125
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-52,156
|
-35,276
|
51,089
|
-17,592
|
-13,293
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2,160
|
-2,051
|
-1,163
|
-908
|
-1,104
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
-65
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
65
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1
|
1
|
1
|
15
|
1
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-2,158
|
-2,050
|
-1,162
|
-893
|
-1,104
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
114,549
|
146,590
|
132,026
|
133,294
|
121,703
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-79,076
|
-105,031
|
-163,520
|
-116,479
|
-115,755
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
0
|
|
-1,859
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-1,166
|
-985
|
-1,572
|
-1,763
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
-6,820
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
34,306
|
40,575
|
-33,066
|
8,233
|
4,089
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-20,008
|
3,249
|
16,861
|
-10,252
|
-10,307
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
23,479
|
4,154
|
8,152
|
27,053
|
17,714
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
683
|
749
|
2,041
|
912
|
1,273
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
4,154
|
8,152
|
27,053
|
17,714
|
8,680
|