Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
46,147
|
48,652
|
52,995
|
43,396
|
49,503
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
46,147
|
48,652
|
52,995
|
43,396
|
49,503
|
Giá vốn hàng bán
|
16,272
|
17,841
|
17,083
|
16,042
|
17,383
|
Lợi nhuận gộp
|
29,875
|
30,811
|
35,912
|
27,354
|
32,120
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
8,395
|
929
|
9,471
|
2,122
|
6,126
|
Chi phí tài chính
|
20
|
20
|
18
|
18
|
16
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
20
|
20
|
18
|
18
|
16
|
Chi phí bán hàng
|
10,727
|
9,256
|
1,426
|
11,128
|
12,128
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
7,091
|
6,475
|
9,235
|
5,088
|
6,285
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
20,432
|
15,989
|
34,702
|
13,242
|
19,817
|
Thu nhập khác
|
261
|
279
|
6,412
|
263
|
349
|
Chi phí khác
|
291
|
223
|
370
|
200
|
229
|
Lợi nhuận khác
|
-30
|
56
|
6,043
|
63
|
121
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
20,401
|
16,044
|
40,745
|
13,306
|
19,938
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,131
|
1,006
|
3,030
|
853
|
1,972
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
2,131
|
1,006
|
3,030
|
853
|
1,972
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
18,270
|
15,039
|
37,714
|
12,453
|
17,965
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
18,270
|
15,039
|
37,714
|
12,453
|
17,965
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|