単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 39,200 46,147 48,652 52,995 43,396
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 39,200 46,147 48,652 52,995 43,396
Giá vốn hàng bán 14,825 16,272 17,841 17,083 16,042
Lợi nhuận gộp 24,375 29,875 30,811 35,912 27,354
Doanh thu hoạt động tài chính 833 8,395 929 9,471 2,122
Chi phí tài chính 22 20 20 18 18
Trong đó: Chi phí lãi vay 22 20 20 18 18
Chi phí bán hàng 9,537 10,727 9,256 1,426 11,128
Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,109 7,091 6,475 9,235 5,088
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 10,541 20,432 15,989 34,702 13,242
Thu nhập khác 219 261 279 6,412 263
Chi phí khác 183 291 223 370 200
Lợi nhuận khác 35 -30 56 6,043 63
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 10,576 20,401 16,044 40,745 13,306
Chi phí thuế TNDN hiện hành 673 2,131 1,006 3,030 853
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 673 2,131 1,006 3,030 853
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 9,904 18,270 15,039 37,714 12,453
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 9,904 18,270 15,039 37,714 12,453
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)