I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-4,317
|
-5,475
|
-2,810
|
-581
|
-8,962
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
8,912
|
7,637
|
8,126
|
12,330
|
5,823
|
- Khấu hao TSCĐ
|
4,929
|
4,131
|
3,875
|
3,187
|
4,738
|
- Các khoản dự phòng
|
241
|
-497
|
953
|
1,254
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1
|
-39
|
-965
|
3,481
|
-3,567
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
3,743
|
4,042
|
4,263
|
4,408
|
4,652
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
4,594
|
2,162
|
5,316
|
11,750
|
-3,139
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
156
|
-167
|
-4,712
|
256
|
-1,563
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-1,773
|
1,244
|
1,571
|
339
|
-104
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
754
|
3,861
|
465
|
-3,963
|
-4,879
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-52
|
99
|
-310
|
-1,263
|
1,184
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-92
|
-92
|
-1,090
|
-1,818
|
-512
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
|
0
|
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
0
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
3,587
|
7,107
|
1,240
|
5,300
|
-9,013
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,119
|
-195
|
947
|
-467
|
-365
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,066
|
|
-750
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-6,995
|
300
|
-9,680
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
15
|
5,000
|
-1,000
|
8,945
|
4,246
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-4,000
|
0
|
|
-5,000
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
4,084
|
0
|
1,500
|
8,550
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1
|
39
|
18
|
19
|
17
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-2,169
|
-2,067
|
-485
|
318
|
7,448
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
284
|
|
0
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,875
|
-3,021
|
-2,425
|
-2,585
|
-465
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
0
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-1,591
|
-3,021
|
-2,425
|
-2,585
|
-465
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-173
|
2,018
|
-1,670
|
3,033
|
-2,030
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1,177
|
1,004
|
3,022
|
1,352
|
4,385
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
0
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1,004
|
3,022
|
1,352
|
4,385
|
2,355
|