I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
12,479
|
7,990
|
6,492
|
6,373
|
19,890
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
23,496
|
24,815
|
24,989
|
12,659
|
19,247
|
- Khấu hao TSCĐ
|
7,833
|
7,918
|
8,235
|
8,081
|
8,106
|
- Các khoản dự phòng
|
17
|
-17
|
0
|
|
198
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
329
|
0
|
250
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-269
|
-2,460
|
-730
|
-4,559
|
-1,072
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
15,914
|
19,045
|
17,485
|
8,887
|
12,015
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
35,975
|
32,806
|
31,481
|
19,032
|
39,137
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-133,832
|
-142,162
|
-27,437
|
65,453
|
-12,862
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-74,031
|
97,945
|
-163,232
|
-23,222
|
-232,716
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-2,487
|
-21,027
|
-22,222
|
2,521
|
161,617
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
806
|
256
|
-271
|
601
|
80
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-15,914
|
-17,643
|
-18,888
|
-8,479
|
-12,015
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
-500
|
-2,000
|
-5,455
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
-12
|
-24
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-189,483
|
-50,337
|
-202,592
|
50,451
|
-56,758
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2,481
|
-4,247
|
-1,865
|
-8,813
|
-800
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
5,445
|
1,308
|
0
|
7,476
|
2,844
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
-20,000
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
68,280
|
682
|
7,900
|
-67,024
|
-119,235
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
289
|
1,253
|
730
|
4,137
|
643
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
71,533
|
-1,004
|
-13,235
|
-64,224
|
-116,549
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
200,000
|
-290
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
326,715
|
424,524
|
330,367
|
517,539
|
652,305
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-219,490
|
-337,760
|
-307,564
|
-493,266
|
-471,708
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-4,531
|
-4,908
|
-3,813
|
-5,799
|
-6,278
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
102,694
|
281,856
|
18,699
|
18,475
|
174,319
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-15,256
|
230,515
|
-197,128
|
4,701
|
1,012
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
39,884
|
24,627
|
255,142
|
58,014
|
86,723
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
0
|
8
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
24,627
|
255,142
|
58,014
|
62,723
|
87,735
|