TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
126,974
|
111,017
|
161,973
|
131,395
|
116,627
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
19,612
|
8,258
|
19,635
|
39,344
|
32,970
|
1. Tiền
|
9,612
|
3,258
|
11,635
|
13,344
|
12,970
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
10,000
|
5,000
|
8,000
|
26,000
|
20,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
10,750
|
12,250
|
6,250
|
12,700
|
16,750
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
750
|
750
|
750
|
750
|
750
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
43,965
|
30,137
|
52,892
|
32,495
|
26,286
|
1. Phải thu khách hàng
|
37,598
|
25,898
|
46,822
|
26,317
|
21,144
|
2. Trả trước cho người bán
|
1,713
|
840
|
1,678
|
3,715
|
1,721
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
5,272
|
4,461
|
5,454
|
3,524
|
4,483
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-619
|
-1,062
|
-1,062
|
-1,062
|
-1,062
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
48,180
|
54,235
|
78,186
|
42,490
|
35,869
|
1. Hàng tồn kho
|
49,256
|
55,311
|
79,262
|
42,490
|
35,869
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-1,076
|
-1,076
|
-1,076
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
4,468
|
6,137
|
5,011
|
4,366
|
4,752
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
4,057
|
6,137
|
4,558
|
4,366
|
4,752
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
411
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
453
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
31,126
|
30,120
|
30,820
|
30,029
|
27,937
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
5,172
|
5,172
|
5,601
|
5,601
|
4,600
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
5,172
|
5,172
|
5,601
|
5,601
|
4,600
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
18,938
|
18,803
|
18,529
|
18,153
|
17,651
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
17,761
|
17,407
|
17,293
|
16,944
|
16,614
|
- Nguyên giá
|
35,119
|
35,119
|
35,351
|
35,351
|
35,351
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-17,358
|
-17,712
|
-18,058
|
-18,408
|
-18,738
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1,177
|
1,396
|
1,236
|
1,210
|
1,038
|
- Nguyên giá
|
2,221
|
2,581
|
2,581
|
2,717
|
2,717
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,044
|
-1,184
|
-1,345
|
-1,507
|
-1,679
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
6,790
|
6,063
|
6,691
|
6,275
|
5,686
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
6,790
|
6,063
|
6,691
|
6,275
|
5,686
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
158,100
|
141,137
|
192,793
|
161,424
|
144,564
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
83,954
|
72,201
|
119,661
|
83,396
|
64,698
|
I. Nợ ngắn hạn
|
83,954
|
72,201
|
119,661
|
83,396
|
64,698
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
54,761
|
40,566
|
80,983
|
43,505
|
33,915
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1,312
|
704
|
1,803
|
709
|
816
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
368
|
2,021
|
2,702
|
2,374
|
543
|
6. Phải trả người lao động
|
18,658
|
23,343
|
28,541
|
30,905
|
24,213
|
7. Chi phí phải trả
|
66
|
0
|
0
|
273
|
0
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
8,156
|
2,326
|
2,605
|
2,984
|
2,645
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
74,147
|
68,936
|
73,132
|
78,027
|
79,865
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
74,147
|
68,936
|
73,132
|
78,027
|
79,865
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
39,779
|
39,779
|
39,779
|
39,779
|
39,779
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
19,467
|
24,022
|
24,022
|
24,022
|
24,022
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
14,900
|
5,135
|
9,331
|
14,226
|
16,064
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
634
|
3,241
|
3,027
|
2,647
|
2,566
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
158,100
|
141,137
|
192,793
|
161,424
|
144,564
|