I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
141,402
|
108,635
|
144,444
|
184,410
|
171,838
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-109,034
|
-93,729
|
-92,690
|
-147,444
|
-143,528
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-10,188
|
-5,275
|
-6,052
|
-8,976
|
-13,001
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
|
|
|
|
-118
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-4,891
|
-1,000
|
-1,006
|
-5,000
|
-7,885
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
2,132
|
2,615
|
807
|
1,165
|
1,835
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-4,601
|
3,402
|
-141,591
|
-67,095
|
-342
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
14,819
|
14,648
|
-96,088
|
-42,940
|
8,798
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
-113
|
-211
|
|
-246
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
563
|
2,777
|
1,987
|
3,057
|
813
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
563
|
2,665
|
1,776
|
3,057
|
567
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-13,393
|
-17,510
|
0
|
-13,128
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-13,393
|
-17,510
|
0
|
-13,128
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
1,989
|
-197
|
-94,312
|
-53,011
|
9,365
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
10,745
|
12,734
|
123,537
|
71,525
|
18,514
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
12,734
|
12,537
|
29,225
|
18,514
|
27,879
|