単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 109,008 88,032 152,770 169,328 166,608
Các khoản giảm trừ doanh thu 616 473 795 1,041 264
Doanh thu thuần 108,392 87,559 151,974 168,287 166,344
Giá vốn hàng bán 89,631 72,629 119,974 134,458 128,368
Lợi nhuận gộp 18,761 14,930 32,000 33,829 37,976
Doanh thu hoạt động tài chính 1,046 2,991 1,987 4,933 813
Chi phí tài chính 142 42 642 118
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0
Chi phí bán hàng 3,919 2,781 3,573 4,643 3,652
Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,309 4,662 6,069 6,041 6,863
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 11,579 10,337 24,303 27,436 28,155
Thu nhập khác 0 0 0 0
Chi phí khác 0 21 0
Lợi nhuận khác 0 0 -21 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 11,579 10,337 24,282 27,436 28,155
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,316 2,067 4,882 5,487 5,631
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 2,316 2,067 4,882 5,487 5,631
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 9,263 8,269 19,400 21,949 22,524
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 9,263 8,269 19,400 21,949 22,524
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)