単位: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 31,172 48,089 18,434 2,373 33,309
Các khoản giảm trừ doanh thu 90 205 2 408 70
Doanh thu thuần 31,082 47,885 18,432 1,965 33,239
Giá vốn hàng bán 27,975 42,579 14,622 1,456 30,120
Lợi nhuận gộp 3,107 5,305 3,810 509 3,119
Doanh thu hoạt động tài chính 224 176 972 231 59
Chi phí tài chính 14 15 43 16 14
Trong đó: Chi phí lãi vay 0
Chi phí bán hàng 1,771 3,313 3,095 400 1,737
Chi phí quản lý doanh nghiệp 920 1,051 935 229 807
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 627 1,103 709 95 620
Thu nhập khác 0 0 12 0 0
Chi phí khác 0 0 0 70
Lợi nhuận khác 0 0 12 0 -70
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 627 1,103 721 95 550
Chi phí thuế TNDN hiện hành 126 224 157 23 151
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 126 224 157 23 151
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 501 878 564 73 399
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 501 878 564 73 399
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)