TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
112,154
|
68,760
|
51,393
|
51,088
|
93,596
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
5,167
|
9,045
|
3,174
|
6,006
|
19,661
|
1. Tiền
|
5,167
|
9,045
|
3,174
|
6,006
|
19,661
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
10,000
|
5,000
|
3,000
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
103,992
|
52,552
|
32,650
|
35,819
|
54,527
|
1. Phải thu khách hàng
|
80,268
|
21,230
|
22,142
|
20,476
|
22,446
|
2. Trả trước cho người bán
|
29
|
250
|
25
|
540
|
211
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
23,957
|
31,391
|
10,803
|
15,123
|
32,189
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-262
|
-320
|
-320
|
-320
|
-320
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
2,837
|
6,080
|
4,909
|
3,990
|
14,150
|
1. Hàng tồn kho
|
2,837
|
6,080
|
4,909
|
3,990
|
14,150
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
158
|
1,084
|
659
|
273
|
2,258
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
13
|
12
|
10
|
11
|
8
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
1,072
|
649
|
262
|
1,271
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
146
|
0
|
0
|
0
|
979
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
2,162
|
3,017
|
1,242
|
994
|
851
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
2,019
|
1,618
|
1,109
|
859
|
686
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
2,019
|
1,618
|
1,109
|
859
|
686
|
- Nguyên giá
|
11,528
|
11,472
|
10,475
|
10,476
|
9,798
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-9,510
|
-9,854
|
-9,367
|
-9,617
|
-9,112
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
29
|
1,280
|
29
|
29
|
29
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
1,251
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
29
|
29
|
29
|
29
|
29
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
114
|
119
|
104
|
106
|
136
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
114
|
119
|
104
|
106
|
136
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
114,317
|
71,778
|
52,635
|
52,082
|
94,447
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
87,707
|
48,966
|
27,853
|
26,978
|
68,400
|
I. Nợ ngắn hạn
|
87,707
|
48,966
|
27,853
|
26,978
|
68,400
|
1. Vay và nợ ngắn
|
18,962
|
989
|
7,512
|
18,080
|
14,345
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
59,052
|
28,402
|
15,888
|
5,873
|
15,822
|
4. Người mua trả tiền trước
|
131
|
17,532
|
2,036
|
837
|
34,192
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
5,483
|
472
|
373
|
235
|
817
|
6. Phải trả người lao động
|
2,374
|
0
|
6
|
0
|
0
|
7. Chi phí phải trả
|
12
|
1
|
4
|
64
|
66
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
1,693
|
1,376
|
1,981
|
1,889
|
3,158
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
26,609
|
22,812
|
24,782
|
25,104
|
26,047
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
26,609
|
22,812
|
24,782
|
25,104
|
26,047
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
16,000
|
16,000
|
21,333
|
21,333
|
21,333
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
540
|
540
|
540
|
540
|
540
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
68
|
-62
|
-241
|
329
|
442
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
7,552
|
5,383
|
2,424
|
2,424
|
2,424
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
2,448
|
950
|
726
|
478
|
1,308
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
194
|
52
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
114,317
|
71,778
|
52,635
|
52,082
|
94,447
|