Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
713,536
|
830,525
|
787,447
|
1,100,534
|
881,378
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
713,536
|
830,525
|
787,447
|
1,100,534
|
881,378
|
Giá vốn hàng bán
|
330,413
|
372,799
|
388,510
|
449,284
|
411,593
|
Lợi nhuận gộp
|
383,123
|
457,725
|
398,938
|
651,250
|
469,785
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
3,692
|
7,627
|
3,915
|
7,138
|
10,855
|
Chi phí tài chính
|
129,623
|
137,041
|
115,899
|
97,371
|
84,721
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
128,482
|
136,864
|
115,899
|
97,371
|
84,715
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
32,319
|
37,432
|
36,027
|
52,663
|
39,733
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
224,873
|
290,879
|
250,927
|
508,354
|
356,185
|
Thu nhập khác
|
1,929
|
662
|
275
|
8,969
|
867
|
Chi phí khác
|
88
|
677
|
251
|
384
|
568
|
Lợi nhuận khác
|
1,840
|
-16
|
24
|
8,586
|
299
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
226,714
|
290,863
|
250,952
|
516,939
|
356,484
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
10,659
|
12,398
|
12,242
|
24,911
|
18,528
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
10,659
|
12,398
|
12,242
|
24,911
|
18,528
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
216,055
|
278,466
|
238,709
|
492,028
|
337,956
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
216,055
|
278,466
|
238,709
|
492,028
|
337,956
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|