単位: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 146,357 132,542 360,408 139,003 148,226
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 146,357 132,542 360,408 139,003 148,226
Giá vốn hàng bán 87,777 88,400 135,608 83,900 84,262
Lợi nhuận gộp 58,581 44,141 224,801 55,103 63,964
Doanh thu hoạt động tài chính 3,930 2,855 1,675 1,098 1,612
Chi phí tài chính 23,711 19,603 19,360 15,664 14,148
Trong đó: Chi phí lãi vay 23,711 19,602 19,355 15,660 14,148
Chi phí bán hàng 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,227 8,678 13,549 7,757 8,688
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 30,573 18,716 193,567 32,780 42,739
Thu nhập khác 296 28 370 1
Chi phí khác 15 87 451 15
Lợi nhuận khác 282 -60 -81 -14
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 30,855 18,657 193,486 32,780 42,726
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,606 1,022 10,192 1,750 2,391
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 1,606 1,022 10,192 1,750 2,391
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 29,249 17,635 183,294 31,030 40,335
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 29,249 17,635 183,294 31,030 40,335
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)