Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
36,106
|
84,321
|
138,377
|
320,727
|
111,874
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
36,106
|
84,321
|
138,377
|
320,727
|
111,874
|
Giá vốn hàng bán
|
28,569
|
72,310
|
125,017
|
129,348
|
90,316
|
Lợi nhuận gộp
|
7,537
|
12,011
|
13,360
|
191,380
|
21,558
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
645
|
296
|
65
|
382
|
244
|
Chi phí tài chính
|
1,531
|
5,383
|
2,105
|
17,102
|
6,747
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,508
|
5,383
|
2,105
|
17,102
|
6,747
|
Chi phí bán hàng
|
247
|
505
|
346
|
395
|
94
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5,182
|
8,401
|
5,567
|
48,830
|
5,717
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,221
|
-1,983
|
5,407
|
125,435
|
9,244
|
Thu nhập khác
|
365
|
1,280
|
215
|
583
|
4
|
Chi phí khác
|
6
|
519
|
294
|
29
|
2,554
|
Lợi nhuận khác
|
359
|
761
|
-79
|
553
|
-2,550
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
1,580
|
-1,222
|
5,328
|
125,988
|
6,694
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,596
|
938
|
1,866
|
26,646
|
3,145
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-493
|
194
|
-492
|
-921
|
-956
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,104
|
1,132
|
1,374
|
25,725
|
2,188
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
477
|
-2,354
|
3,954
|
100,263
|
4,506
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-60
|
-45
|
-63
|
-7
|
-46
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
537
|
-2,309
|
4,017
|
100,271
|
4,551
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|