単位: 1.000.000đ
  Q2 2021 Q3 2021 Q4 2021 Q1 2022 Q2 2022
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 3,410 3,753 27,188 8,353 9,462
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 3,410 3,753 27,188 8,353 9,462
Giá vốn hàng bán 2,050 2,659 24,498 6,251 8,090
Lợi nhuận gộp 1,360 1,094 2,690 2,102 1,372
Doanh thu hoạt động tài chính 1,311 1,306 0 0 0
Chi phí tài chính 577 757 630 496 433
Trong đó: Chi phí lãi vay 577 757 630 496 433
Chi phí bán hàng 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,026 1,558 1,724 1,448 826
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 68 85 337 158 113
Thu nhập khác 0
Chi phí khác 0
Lợi nhuận khác 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 68 85 337 158 113
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 68 85 337 158 113
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 68 85 337 158 113
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)