TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
2,262,978
|
3,433,499
|
5,997,348
|
10,985,294
|
12,466,647
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
127,680
|
282,320
|
123,958
|
1,535,475
|
1,060,575
|
1. Tiền
|
67,634
|
39,192
|
114,958
|
276,975
|
48,075
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
60,045
|
243,128
|
9,000
|
1,258,500
|
1,012,500
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
642,746
|
1,557,535
|
3,631,680
|
7,471,319
|
9,342,001
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
633,777
|
848,573
|
780,770
|
918,723
|
1,129,510
|
1. Phải thu khách hàng
|
566,659
|
750,356
|
630,346
|
514,033
|
717,628
|
2. Trả trước cho người bán
|
44,933
|
47,710
|
73,409
|
201,076
|
132,693
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
22,185
|
50,508
|
77,015
|
203,614
|
284,123
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-4,934
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
808,254
|
697,143
|
1,386,432
|
999,984
|
854,909
|
1. Hàng tồn kho
|
808,254
|
697,143
|
1,386,432
|
999,984
|
855,121
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-212
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
50,521
|
47,929
|
74,508
|
59,794
|
79,652
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
5,989
|
10,394
|
6,656
|
12,763
|
9,354
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
43,707
|
37,535
|
64,842
|
47,031
|
69,738
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
825
|
0
|
3,010
|
0
|
560
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
2,458,878
|
2,442,651
|
2,523,046
|
2,419,888
|
3,069,259
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
9,239
|
28,964
|
31,225
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
9,239
|
28,964
|
31,225
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
2,303,146
|
2,136,398
|
1,973,866
|
1,781,234
|
2,143,740
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
2,193,117
|
2,029,236
|
1,973,711
|
1,781,142
|
2,132,994
|
- Nguyên giá
|
3,458,405
|
3,550,462
|
3,776,239
|
3,852,382
|
4,667,983
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,265,288
|
-1,521,226
|
-1,802,529
|
-2,071,240
|
-2,534,989
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
110,029
|
107,163
|
156
|
92
|
10,746
|
- Nguyên giá
|
128,545
|
128,545
|
1,046
|
1,046
|
11,726
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-18,516
|
-21,383
|
-890
|
-954
|
-980
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
98,835
|
121,501
|
364,618
|
372,942
|
355,886
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
98,835
|
121,501
|
361,083
|
372,392
|
339,649
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
381
|
100
|
423
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
3,153
|
450
|
15,814
|
VI. Lợi thế thương mại
|
4,825
|
4,274
|
3,722
|
3,171
|
313,036
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
4,721,857
|
5,876,150
|
8,520,393
|
13,405,183
|
15,535,906
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,270,297
|
1,808,719
|
2,188,391
|
2,571,529
|
3,508,968
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,270,197
|
1,808,619
|
2,188,291
|
2,571,429
|
3,492,907
|
1. Vay và nợ ngắn
|
735,171
|
1,148,974
|
841,909
|
467,625
|
1,328,013
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
130,370
|
137,024
|
683,398
|
326,043
|
190,111
|
4. Người mua trả tiền trước
|
47,778
|
34,017
|
165,633
|
29,828
|
61,793
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
39,108
|
59,301
|
55,023
|
94,439
|
79,849
|
6. Phải trả người lao động
|
71,344
|
90,358
|
156,003
|
235,282
|
191,406
|
7. Chi phí phải trả
|
17,560
|
17,870
|
13,040
|
376
|
5,802
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
134,989
|
243,231
|
204,107
|
1,271,901
|
1,260,739
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
100
|
100
|
100
|
100
|
16,061
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
171
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15,790
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
3,451,559
|
4,067,431
|
6,332,002
|
10,833,654
|
12,026,938
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
3,451,559
|
4,067,431
|
6,332,002
|
10,833,654
|
12,026,938
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,293,636
|
1,487,669
|
1,710,806
|
3,797,793
|
3,797,793
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
1,786,667
|
1,786,667
|
1,786,667
|
1,786,667
|
1,786,667
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
-1,113,960
|
-1,113,960
|
-849,229
|
-849,229
|
-849,229
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-9
|
-9
|
-9
|
-9
|
-9
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
521,977
|
610,719
|
481,725
|
632,127
|
972,670
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
835,698
|
1,139,905
|
2,946,707
|
5,083,857
|
5,988,746
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
93,877
|
77,845
|
69,178
|
145,935
|
375,194
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
127,550
|
156,439
|
255,335
|
382,447
|
330,299
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
4,721,857
|
5,876,150
|
8,520,393
|
13,405,183
|
15,535,906
|