TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
4,887
|
5,041
|
3,567
|
5,173
|
3,605
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,159
|
1,247
|
911
|
667
|
421
|
1. Tiền
|
1,159
|
1,247
|
911
|
667
|
421
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
300
|
300
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
2,588
|
2,721
|
1,995
|
2,920
|
2,062
|
1. Phải thu khách hàng
|
2,193
|
1,765
|
1,313
|
2,307
|
1,194
|
2. Trả trước cho người bán
|
63
|
280
|
43
|
97
|
216
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
347
|
691
|
655
|
531
|
667
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-15
|
-15
|
-15
|
-15
|
-15
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
839
|
773
|
660
|
822
|
872
|
1. Hàng tồn kho
|
839
|
773
|
660
|
822
|
872
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
764
|
250
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
628
|
250
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
136
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
149,183
|
139,581
|
129,706
|
120,540
|
115,889
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
510
|
500
|
0
|
20
|
20
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
510
|
500
|
0
|
20
|
20
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
147,834
|
138,527
|
129,253
|
120,068
|
115,100
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
147,649
|
138,383
|
129,150
|
120,006
|
115,060
|
- Nguyên giá
|
239,530
|
239,652
|
239,652
|
238,667
|
238,625
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-91,881
|
-101,269
|
-110,502
|
-118,660
|
-123,566
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
185
|
144
|
103
|
62
|
40
|
- Nguyên giá
|
289
|
289
|
289
|
289
|
289
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-104
|
-145
|
-186
|
-227
|
-249
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
184
|
184
|
184
|
184
|
184
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
184
|
184
|
184
|
184
|
184
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
656
|
370
|
270
|
268
|
585
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
656
|
370
|
270
|
268
|
585
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
154,070
|
144,622
|
133,273
|
125,713
|
119,493
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
91,272
|
94,486
|
98,953
|
101,173
|
102,386
|
I. Nợ ngắn hạn
|
36,032
|
41,545
|
52,448
|
60,268
|
67,713
|
1. Vay và nợ ngắn
|
28,430
|
28,440
|
35,035
|
31,676
|
36,183
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
2,941
|
2,570
|
1,912
|
4,780
|
3,915
|
4. Người mua trả tiền trước
|
44
|
42
|
570
|
1,939
|
681
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
977
|
1,160
|
2,155
|
3,442
|
4,658
|
6. Phải trả người lao động
|
1,079
|
2,010
|
881
|
2,616
|
1,931
|
7. Chi phí phải trả
|
263
|
365
|
0
|
28
|
0
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
2,397
|
7,058
|
11,993
|
15,886
|
15,830
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
55,239
|
52,941
|
46,505
|
40,905
|
34,674
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
362
|
356
|
356
|
356
|
275
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
54,877
|
52,585
|
46,149
|
40,549
|
34,399
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
62,798
|
50,136
|
34,321
|
24,541
|
17,107
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
62,798
|
50,136
|
34,321
|
24,541
|
17,107
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
93,074
|
93,074
|
93,074
|
93,074
|
93,074
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
1,527
|
1,527
|
1,527
|
1,527
|
1,527
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-31,803
|
-44,465
|
-60,280
|
-70,060
|
-77,494
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
-99
|
-99
|
-99
|
-99
|
-64
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
154,070
|
144,622
|
133,273
|
125,713
|
119,493
|