I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
160,750
|
216,592
|
297,365
|
204,793
|
201,317
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-155,608
|
-203,140
|
-269,631
|
-185,712
|
-150,039
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-6,148
|
-5,667
|
-5,919
|
-5,779
|
-6,219
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-214
|
-234
|
-185
|
-119
|
-5,169
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1,195
|
-1,442
|
-1,787
|
-3,374
|
-3,920
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
9,617
|
0
|
-9,617
|
|
9,084
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-3,797
|
-5,500
|
5,128
|
-2,589
|
-40,275
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
3,405
|
609
|
15,354
|
7,219
|
4,780
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-138
|
-369
|
-4,397
|
-1,103
|
-1,100
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1
|
2
|
0
|
4
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-10,000
|
-10
|
-20
|
-500
|
-6,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
18,765
|
|
|
|
6,000
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
8,628
|
-377
|
-4,417
|
-1,599
|
-1,100
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
16,000
|
19,320
|
17,378
|
14,188
|
20,359
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-16,150
|
-16,056
|
-19,766
|
-18,200
|
-15,575
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-12,817
|
-2,221
|
-2,276
|
-1,583
|
-10,968
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-12,967
|
1,043
|
-4,663
|
-5,594
|
-6,184
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-934
|
1,276
|
6,274
|
26
|
-2,504
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
9,621
|
8,687
|
9,963
|
16,237
|
16,263
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
8,687
|
9,963
|
16,237
|
16,263
|
13,759
|