I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
38,779
|
26,579
|
17,561
|
22,505
|
24,953
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-412
|
-762
|
-2,036
|
-988
|
-1,328
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-3,331
|
-2,761
|
-5,581
|
-6,067
|
-3,994
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-3,200
|
-2,500
|
-2,900
|
-5,992
|
-2,200
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
4,882
|
1,707
|
1,828
|
1,800
|
2,300
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-7,415
|
-7,782
|
-5,773
|
-6,456
|
-4,338
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
29,303
|
14,481
|
3,100
|
4,803
|
15,394
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
-126
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-43,100
|
0
|
|
-29,100
|
-23,400
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
39,200
|
0
|
6,000
|
21,500
|
26,700
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2,022
|
121
|
269
|
1,804
|
3,304
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1,878
|
121
|
6,269
|
-5,796
|
6,478
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-15,105
|
-18,225
|
-19,893
|
|
-17,081
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-15,105
|
-18,225
|
-19,893
|
|
-17,081
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
12,320
|
-3,622
|
-10,524
|
-993
|
4,791
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
4,117
|
16,437
|
12,815
|
2,291
|
1,298
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
16,437
|
12,815
|
2,291
|
1,298
|
6,090
|