Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
21,214,481
|
24,042,649
|
22,153,384
|
22,603,623
|
23,314,998
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
27,223
|
33,007
|
0
|
Doanh thu thuần
|
21,214,481
|
24,042,649
|
22,126,161
|
22,570,616
|
23,314,998
|
Giá vốn hàng bán
|
16,372,247
|
19,699,873
|
18,444,529
|
18,512,337
|
19,623,883
|
Lợi nhuận gộp
|
4,842,234
|
4,342,776
|
3,681,632
|
4,058,279
|
3,691,115
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
536,057
|
598,487
|
594,196
|
544,175
|
462,937
|
Chi phí tài chính
|
75,231
|
95,220
|
278,492
|
137,770
|
181,218
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
62,075
|
62,362
|
105,613
|
109,925
|
108,404
|
Chi phí bán hàng
|
636,103
|
546,446
|
661,570
|
699,753
|
585,203
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
426,732
|
306,083
|
336,197
|
405,845
|
217,953
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
4,239,655
|
4,003,492
|
3,008,198
|
3,367,778
|
3,169,456
|
Thu nhập khác
|
28,250
|
-3,033
|
5,458
|
2,875
|
1,720
|
Chi phí khác
|
1,271
|
1,394
|
4,634
|
5,833
|
570
|
Lợi nhuận khác
|
26,979
|
-4,427
|
824
|
-2,957
|
1,151
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-571
|
9,978
|
8,629
|
8,691
|
-221
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
4,266,635
|
3,999,064
|
3,009,023
|
3,364,820
|
3,170,607
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
840,699
|
792,633
|
604,216
|
575,052
|
620,220
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
9,107
|
10,398
|
546
|
13,796
|
6,781
|
Chi phí thuế TNDN
|
849,806
|
803,032
|
604,762
|
588,848
|
627,001
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
3,416,829
|
3,196,033
|
2,404,261
|
2,775,973
|
2,543,605
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
66,573
|
40,443
|
27,093
|
52,956
|
31,949
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
3,350,256
|
3,155,590
|
2,377,168
|
2,723,017
|
2,511,656
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|