Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
3,941,970
|
4,791,806
|
4,098,182
|
4,630,722
|
4,102,074
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
2,493
|
4,864
|
10,654
|
10,091
|
2,964
|
Doanh thu thuần
|
3,939,477
|
4,786,942
|
4,087,528
|
4,620,630
|
4,099,110
|
Giá vốn hàng bán
|
3,645,814
|
4,470,832
|
3,876,697
|
4,312,095
|
3,752,434
|
Lợi nhuận gộp
|
293,663
|
316,110
|
210,831
|
308,535
|
346,676
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
74,786
|
147,147
|
97,587
|
58,927
|
80,604
|
Chi phí tài chính
|
100,937
|
102,405
|
83,831
|
84,114
|
61,961
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
82,822
|
94,833
|
62,312
|
56,682
|
52,272
|
Chi phí bán hàng
|
166,187
|
218,647
|
154,971
|
224,466
|
225,253
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
15,693
|
20,158
|
-5,899
|
33,103
|
21,154
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
85,631
|
122,048
|
75,517
|
25,780
|
118,912
|
Thu nhập khác
|
1,191
|
1,067
|
2,975
|
1,618
|
1,858
|
Chi phí khác
|
172
|
-74
|
6,332
|
3,485
|
556
|
Lợi nhuận khác
|
1,019
|
1,142
|
-3,357
|
-1,867
|
1,302
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
86,649
|
123,190
|
72,160
|
23,912
|
120,213
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
530
|
15,659
|
-4,902
|
11,211
|
46,570
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
4,498
|
-15,116
|
17,413
|
-6,985
|
-21,770
|
Chi phí thuế TNDN
|
5,028
|
543
|
12,511
|
4,226
|
24,799
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
81,622
|
122,646
|
59,649
|
19,686
|
95,414
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
0
|
-1
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
81,622
|
122,646
|
59,649
|
19,687
|
95,414
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|